4600384281 - Công Ty TNHH Nam Tiến
Công Ty TNHH Nam Tiến | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM TIEN LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | NAM TIEN LLC |
Mã số thuế | 4600384281 |
Địa chỉ |
Số 3/1, Đường Bắc Kạn, Tổ 1, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thế Nam |
Điện thoại | 0280 220 244 Bạn muốn ẩn thông tin này? |
Ngày hoạt động | 22/03/2006 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
(khai thác vàng) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (khai thác vàng) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (nước tinh khiết, nước đá) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng chợ, đền, chùa, nghĩa trang. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng công nghiệp, xây dựng nhà xưởng. - Xây dựng công trình hạ tầng nông nghiệp công nghiệp cao. - Xây dựng công trình hạ tầng nông nghiệp để chăn nuôi, trồng trọt thực phẩm hữu cơ. |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động khoan, nổ mìn, dò mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động khoan, nổ mìn, dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống trạm sạc điện - |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt hệ thống công trình nông nghiệp công nghệ cao. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trang trí nội, ngoại thất) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4633 | Bán buôn đồ uống ( không cồn) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Bán buôn hàng may sắn, quần áo bảo hộ lao động) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; các loại dụng cụ, thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng, đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); công tắc điện; máy biến thế; máy móc, thiết bị ngành giao thông, xây dựng, thủy lợi, thủy điện, dầu khí, địa chất thủy văn, địa chất công trình; máy móc, thiết bị vật tư ngành nước) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (, than các loại) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Bán buôn sắt, thép) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (hóa chất trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ các loại dụng cụ, thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng, đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (bán lẻ than các loại). |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Bán lẻ quần áo bảo hộ lao động). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); công tắc điện; máy biến thế; máy móc, thiết bị ngành giao thông, xây dựng, thủy lợi, thủy điện, dầu khí, địa chất thủy văn, địa chất công trình; máy móc, thiết bị vật tư ngành nước) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (lưu giữ hàng hóa của công ty) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các trạm sạc điện - Bốc xúc đất đá, nguyên liệu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (đại lý bán bảo hiểm) |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Nhập khẩu gỗ nguyên liệu, gỗ bán thành phẩm và gỗ thành phẩm các loại; Than các loại; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh). |
Mã số thuế chi nhánh
Công Ty TNHH Nam Tiến
: 4600384281
: Phan Thế Nam
: Số 3/1, Đường Bắc Kạn, Tổ 1, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên
Hộ Kinh Doanh Nguyễn Thị Hồng Nhung
: 8406738804-001
: Nguyễn Thị Hồng Nhung
: Tổ 30, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
: 0107631488-017
: Ngô Chí Dũng
: Số 38, Đường Minh Cầu Kéo Dài, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
: 8899449691-001
: Nguyễn Lê Nhật Linh
: Số Nhà 4,Ngõ 21, Đường Chu Văn An, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
: 0110707803-004
: Nhan Thị Năm
: 77 Phù Liễn, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
: 0110713116-013
: Đinh Đức Kiên
: Số 82 Chu Văn An, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Công Ty TNHH Thép Hưng Thịnh Qkl
: 0111104195
: Lại Thị Nga
: Số 118 Đường Nam Đuống, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 5702089946
: Nguyễn Văn Ân
: Tổ 1, Khu Trới 8, Phường Hoành Bồ, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
: 0319021981
: Bùi Văn Ánh
: 1127/5A1 Tỉnh Lộ 43, Khu Phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 2601126811
: Nguyễn Văn Giáo
: Khu Phố Soi, Xã Thục Luyện, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
: 6100160054
: Nguyễn Văn Quân
: Lô T2, Khu Công Nghiệp Hòa Bình, Phường Lê Lợi, Thành Phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0111104519
: Đặng Thị Khánh Trình
: Thôn Xuân Nộn, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111104491
: Nguyễn Thị Huyền
: Tổ 9, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111104318
: Lò Trang Lâm
: Xóm Trại, Làng Chài, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111104484
: Trần Văn Hoàng
: Số Nhà 06, Xóm 5, Thôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0111104269
: Hoàng Đình Lâm
: Thôn Lê Xá, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam