4700140183 - Công Ty Cổ Phần Bến Xe Khách Bắc Kạn
Công Ty Cổ Phần Bến Xe Khách Bắc Kạn | |
---|---|
Tên quốc tế | BACKAN BUS STATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY BẾN XE KHÁCH BẮC KẠN |
Mã số thuế | 4700140183 |
Địa chỉ | Tổ 9B, Phường Đức Xuân, Thành Phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam Tổ 9B, Phường Đức Xuân, Thái Nguyên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Đắc Minh |
Điện thoại | 0209 387 267 |
Ngày hoạt động | 02/10/2002 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bắc Kạn - VP Chi cục Thuế khu vực VI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: + Chế biến và đóng hộp thịt; + Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: + Chế biến và đóng hộp thuỷ sản; + Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh, thuỷ sản khô, nước mắm; + khác. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: + Chế biến và đóng hộp rau quả; + khác. |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: + Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật; + Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác. |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai và đồ uống không cồn. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: + Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; + Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; + Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: + Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; chè; + Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; + khác. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản; rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh + Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm kinh doanh vàng miếng); + Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: + Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; + Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: + Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng + Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) + Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông; xe thô sơ; + Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: + trong kho ngoại quan; + trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); + trong kho khác. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: + Khách sạn; + Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; + Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; + Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: + Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; + Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |