4800848822 - Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Hải Ngân
Công Ty TNHH Thương Mại Quảng Cáo Hải Ngân | |
---|---|
Mã số thuế | 4800848822 |
Địa chỉ | Tổ 7, Phường Sông Hiến, Thành Phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Tổ 7, Phường Thục Phán, Cao Bằng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Thị Xuân |
Điện thoại | 0206 375 567 |
Ngày hoạt động | 24/08/2012 |
Quản lý bởi | Thành phố Cao Bằng - Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng - Thạch An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Hoàn thiện công trình xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: gia công, cắt - mài cạnh kính |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa đi, cửa sổ và khung cửa kim loại. Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox, cửa sắt, sửa nhôm, cửa inox |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết gồm sản xuất nhôm kính các loại, các loại cửa cuốn, cửa sắt, cửa inox, cửa kéo (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết gồm sản xuất cửa nhựa các loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhôm kính các loại, các loại cửa cuốn, cửa sắt, cửa inox, cửa kéo, cửa nhựa, vách ngăn bằng kim loại, kính. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn ô tô mới và xe đã qua sử dụng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm(trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: cung cấp vật liệu trang trí nội, ngoại thất âm thanh, ánh sáng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim (bao gồm: khoá cửa, chốt cài, tay nắm cửa, búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác,...) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách nội tỉnh và liên tỉnh; Vận tải hành khách hợp đồng du lịch trong và ngoài tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vật liệu xây dựng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Mua bán và cung cấp vật liệu quảng cáo. - Quảng cáo, in ấn và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo in ấn. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức lễ hội ca múa nhạc, hội chợ triển lãm, hội nghị hội thảo. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tạm nhập tái xuất, ủy thác xuất nhập khẩu. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Tổ chức và thực hiện sự kiện liên quan đến hoạt động thể thao |