4800874269 - Công Ty TNHH Gia Vinh Cao Bằng
Công Ty TNHH Gia Vinh Cao Bằng | |
---|---|
Mã số thuế | 4800874269 |
Địa chỉ | Ngõ 72, Tổ 22, Phố Vườn Cam, Phường Hợp Giang, Thành Phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Ngõ 72, Tổ 22, Phố Vườn Cam, Phường Thục Phán, Cao Bằng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hải |
Điện thoại | 0124 885 558 |
Ngày hoạt động | 26/05/2014 |
Quản lý bởi | Tp. Cao Bằng - Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng - Thạch An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn động vật sống - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác ( trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. - Bán buôn thực phẩm khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Bán buôn sách, báo, tạp chí , văn phòng phẩm - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường, cầu, cống), cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình thủy lợi. - Lập kế hoạch đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, phân tích hồ sơ mời thầu các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường, cầu, cống), cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình thủy lợi, đường dây tải điện đến 35KV và trạm biến áp. - Khảo sát, thiết kế các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường, cầu, cống), cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình thủy lợi. - Tư vấn giám sát kỹ thuật thi công và lắp đặt thiết bị các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường, cầu, cống), cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình thủy lợi, đường dây tải điện đến 35KV và trạm biến áp. - Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công và dự toán các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (đường, cầu, cống), cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình thủy lợi, đường dây tải điện đến 35KV và trạm biến áp. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |