0141
Chăn nuôi trâu, bò
0144
Chăn nuôi dê, cừu
0145
Chăn nuôi lợn
01461
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462
Chăn nuôi gà
01463
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469
Chăn nuôi gia cầm khác
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0311
Khai thác thuỷ sản biển
03121
Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
08101
Khai thác đá
08102
Khai thác cát, sỏi
08103
Khai thác đất sét
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
10101
Chế biến và đóng hộp thịt
10201
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204
Chế biến và bảo quản nước mắm
10209
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10301
Chế biến và đóng hộp rau quả
10309
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10401
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10409
Chế biến và bảo quản dầu, mỡ khác
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102
Sản xuất rượu vang
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
11041
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042
Sản xuất đồ uống không cồn
12009
Sản xuất thuốc hút khác
1322
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1323
Sản xuất thảm, chăn đệm
1520
Sản xuất giày dép
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17021
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
20131
Sản xuất plastic nguyên sinh
20132
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2030
Sản xuất sợi nhân tạo
21002
Sản xuất hoá dược và dược liệu
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22201
Sản xuất bao bì từ plastic
22209
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25991
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652
Sản xuất đồng hồ
2660
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27101
Sản xuất mô tơ, máy phát
27102
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720
Sản xuất pin và ắc quy
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28291
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
2910
Sản xuất xe có động cơ
2920
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3040
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
3091
Sản xuất mô tô, xe máy
31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37001
Thoát nước
37002
Xử lý nước thải
3811
Thu gom rác thải không độc hại
38129
Thu gom rác thải độc hại khác
38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
38301
Tái chế phế liệu kim loại
38302
Tái chế phế liệu phi kim loại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4100
Xây dựng nhà các loại
4220
Xây dựng công trình công ích
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - (Trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm).
4631
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, bán buôn thủy sản, bán buôn rau quả, bán buôn cà phê, bán buôn đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, bán buôn các phụ gia thực phẩm.
4633
Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn rượu, bia, nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai.
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, bán buôn bếp ga, bìa carton, sản phẩm nhựa gia dụng.
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện,dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, nông nghiệp, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy tính và thiết bị ngoại vi).
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan, Bán buôn dầu khí, mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan.
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt thép, tôn tấm, Bán buôn quặng kim loại.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, bán buôn kính xây dựng, bán buôn sơn, véc ni, bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, Bán buôn đồ ngũ kim, vôi.
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bán buôn phân bón, bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp, bán buôn cao su, bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, Bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), bán buôn hàng thủ công nghiệp.
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
52101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52242
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ kiểm điếm hàng hóa, khai thuế hải quan, dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển.
55101
Khách sạn
55102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
56101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
5629
Dịch vụ ăn uống khác
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu chế suất, khu thương mại, khu nhà ở, khu ẩm thực và khu vui chơi giả trí.
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất