4900770305 - Công Ty TNHH MTV Xe Điện Dk Việt Nhật
| Công Ty TNHH MTV Xe Điện Dk Việt Nhật | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIETNAM – JAPAN DK ELECTRIC VEHICLE ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VINAJA DKBIKE CO., LTD |
| Mã số thuế | 4900770305 |
| Địa chỉ |
Khối Hoàng Trung, Phường Tam Thanh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Thị Đào |
| Điện thoại | 0913 097 968 |
| Ngày hoạt động | 13/01/2014 |
| Quản lý bởi | Lạng Sơn - Thuế Tỉnh Lạng Sơn |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất mô tô, xe máy
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe đạp điện, xe máy điện; sản xuất bộ phận và linh kiện cho xe mô tô |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp ô tô điện, xe máy điện; Sản xuất, lắp ráp ô tô, xe máy |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất lắp ráp động cơ ô tô, ô tô điện, xe máy, xe máy điện |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe đạp điện, xe máy điện; sản xuất bộ phận và linh kiện cho xe mô tô |
| 3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe đạp, xe đạp điện |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô điện, mô tô, xe máy điện; Bán buôn ô tô điện, mô tô, xe máy |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Phun sơn xe ô tô điện; phun sơn động cơ động cơ ô tô, ô tô điện |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Phun sơn xe máy, xe máy điện, mô tô và mô tô điện; phun sơn động cơ xe máy, xe máy điện, mô tô và mô tô điện |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn xe đạp, xe đạp điện, ô tô điện, mô tô, xe máy điện |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng, linh kiện, máy móc, thiết bị phục vụ lắp ráp xe đạp, xe đạp điện, ô tô điện, mô tô, xe máy điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bán lẻ tấm pin năng lượng mặt trời, các sản phẩm sử dụng năng lượng mặt trời khác |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ lắp ráp xe đạp, xe đạp điện |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn thiết kế xây dựng công trình giao thông, dân dụng, thủy lợi, công nghiệp |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, cho thuê xe có động cơ khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che .v.v..; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; |