4900799939 - Công Ty TNHH MTV Minh Nam United
Công Ty TNHH MTV Minh Nam United | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH NAM UNITED ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH NAM UNITED |
Mã số thuế | 4900799939 |
Địa chỉ | Số 22, Đường Cao Thắng, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Số 22, Đường Cao Thắng, Phường Hoàng Văn Thụ, Lạng Sơn, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Liễu Thị Huyên |
Điện thoại | 0382 110 116 |
Ngày hoạt động | 13/10/2016 |
Quản lý bởi | Tp. Lạng Sơn - Đội Thuế liên huyện Khu vực V |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, Bán buôn hoa và cây, Bán buôn động vật sống, Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm và thủy sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bô xít, nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krom, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Chiết xuất trực tiếp từ quặng sắt, sản xuất thép xỉ dạng nung chả hoặc dạng cứng; chuyển xỉ thép thành thép; sản xuất ferrolloy, sản xuất thép, sản xuất tấm ( ví dụ đĩa, tấm, bảng, dây) và sản xuất thép dạng thỏi, ống. |
2431 | Đúc sắt, thép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, Bán buôn hoa và cây, Bán buôn động vật sống, Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột .. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu sắt, thép cũ, phế liệu kim loại khác; Bán buôn hóa chất khác; Bán buôn phân bón và vật tư nông nghiệp; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |