4900927210 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hà Nội Medic
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hà Nội Medic | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI MEDIC DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HA NOI MEDIC DEVELOPMENT .,JSC |
Mã số thuế | 4900927210 |
Địa chỉ |
Số 108 Đường Bắc Sơn, Xã Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ninh Thị Loan |
Điện thoại | 0989 736 333 |
Ngày hoạt động | 21/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa truyền nhiễm; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại tổng hợp; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa huyết học; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Xquang, siêu âm chẩn đoán; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội - nhi; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng; nội soi tiêu hóa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phụ sản; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng, hàm, mặt; Khám chữa bệnh tâm thần, thần kinh; khám chữa bệnh da liễu; Khám chữa bệnh chuyên khoa ung bướu; Tiêm chủng vắc xin; xét nghệm (huyết học, vi sinh, sinh hóa, giải phóng bệnh, tế bào); Y học cổ truyền, vật lý trị liệu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, dụng cụ y tế |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, mỹ phẩm; chế phẩm vệ sinh; sản phẩm dinh dưỡng, sản phẩm sinh học, sinh phẩm y tế, thực phẩm chức năng; vật tư và dụng cụ y tế |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa truyền nhiễm; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại tổng hợp; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa huyết học; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Xquang, siêu âm chẩn đoán; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội - nhi; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng; nội soi tiêu hóa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phụ sản; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng, hàm, mặt; Khám chữa bệnh tâm thần, thần kinh; khám chữa bệnh da liễu; Khám chữa bệnh chuyên khoa ung bướu; Tiêm chủng vắc xin; xét nghệm (huyết học, vi sinh, sinh hóa, giải phóng bệnh, tế bào); Y học cổ truyền, vật lý trị liệu |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng Chi tiết: Hoạt động dịch vụ tiêm chủng, dinh dưỡng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Vận chuyển của xe cứu thương |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
9412 | Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
9499 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |