5000891718 - Công Ty TNHH MTV Năng Lượng Xanh Hc
| Công Ty TNHH MTV Năng Lượng Xanh Hc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HC MTV GREEN ENERGY COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 5000891718 |
| Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Ghềnh Gà, Xã Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Quang Chiến |
| Điện thoại | 0375 997 226 |
| Ngày hoạt động | 02/03/2022 |
| Quản lý bởi | Mỹ Lâm - Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất viên nén năng lượng từ phoi bào, vỏ cây, mùn cưa, vỏ trấu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác từ gỗ có nguồn gốc hợp pháp |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng từ gỗ có nguồn gốc hợp pháp |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ từ gỗ có nguồn gốc hợp pháp |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ có nguồn gốc hợp pháp; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất viên nén năng lượng từ phoi bào, vỏ cây, mùn cưa, vỏ trấu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than cốc; Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác' - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến từ gỗ có nguồn gốc hợp pháp. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mùn cưa, răm bào, củi ép từ mùn cưa, củi vụn; Bán buôn viên nén năng lượng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa; Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, giao ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (Trừ các hoạt động nhà nước cấm) |