5000897163 - Công Ty Cổ Phần Ttl Tuyên Quang
Công Ty Cổ Phần Ttl Tuyên Quang | |
---|---|
Tên quốc tế | TTL TUYEN QUANG JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 5000897163 |
Địa chỉ | Thôn Nhà Thờ Chân Sơn, Xã Chân Sơn, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam Thôn Nhà Thờ Chân Sơn, Xã Yên Sơn, Tuyên Quang Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Duy Nam |
Điện thoại | 0983 169 555 |
Ngày hoạt động | 10/07/2023 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điểm a Khoản 2 Điều 75 Luật Đầu tư 2020) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dịch vụ nổ mìn, hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng hóa nào (Trừ loại Nhà nước cấm) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ tổ chức các hoạt động vận tải đường hàng không và hoa tiêu) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điểm a Khoản 2 Điều 75 Luật Đầu tư 2020) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản (Mục 2 Chương IV Luật kinh doanh bất động sản 2014) Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản (Mục 4 Chương IV Luật kinh doanh bất động sản 2014) Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Mục 3 Chương IV Luật kinh doanh bất động sản 2014) (Trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |