5100101071 - Công Ty Cổ Phần – Tập Đoàn Phát Triển Hà Giang
| Công Ty Cổ Phần - Tập Đoàn Phát Triển Hà Giang | |
|---|---|
| Tên viết tắt | HAGI GROUP | 
| Mã số thuế | 5100101071 | 
| Địa chỉ | Tổ 8, Phường Ngọc Hà, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam Tổ 8, Phường Hà Giang 2, Tuyên Quang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Vũ Duy Quân | 
| Điện thoại | 0219 381 080 | 
| Ngày hoạt động | 20/06/2006 | 
| Quản lý bởi | Tỉnh Hà Giang - VP Chi cục Thuế khu vực VII | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất gạch ngói, đá ốp lát; cấu kiện bê tông; Sản xuất vật liệu xây dựng | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng - Chi tiết: Chế biến và kinh doanh than | 
| 0710 | Khai thác quặng sắt | 
| 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác - Chi tiết: Chế biến khoáng sản | 
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa - Chi tiết: Sản xuất vật liệu chịu lửa | 
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao - Chi tiết: Sản xuất clinker và xi măng. | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Gia công cơ khí | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất gạch ngói, đá ốp lát; cấu kiện bê tông; Sản xuất vật liệu xây dựng | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ - Chi tiết: Xây dựng các công trình cầu đường giao thông | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Mua bán các loại xe ô tô, xe gắn máy | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Sửa chữa ô tô, máy xúc và các loại phương tiện vận tải khác | 
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy - Chi tiết: Sửa chữa ô tô, máy xúc và các loại phương tiện vận tải khác | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Chi tiết: Mua bán các loại vật tư, linh kiện, thiết bị phục vụ lắp ráp xe ô tô, xe gắn máy | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị xây dựng | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Kinh doanh bán buôn, bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm từ dầu mỏ; | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp - Chi tiết: Kinh doanh thương mại; mua bán hàng hóa dân dụng và công nghiệp; Kinh doanh mua bán vật tư thiết bị. | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Kinh doanh các loại vật liệu xây dựng | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu; Kinh doanh dịch vụ cân hàng hóa ( bằng cân điện tử) | 
| 9319 | Hoạt động thể thao khác - Chi tiết: Hoạt động thể thao, giải trí khác |