5100236512 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tam Lộc
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tam Lộc | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TAM LỘC | 
| Mã số thuế | 5100236512 | 
| Địa chỉ | Số 118, Tổ 17, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam Số 118, Tổ 17, Phường Hà Giang 1, Tuyên Quang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Bùi Trung Kiên | 
| Điện thoại | 0219 221 145 | 
| Ngày hoạt động | 03/07/2007 | 
| Quản lý bởi | Tỉnh Hà Giang - VP Chi cục Thuế khu vực VII | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Kinh doanh mua bán tận thu gỗ lâm sản;  | 
| 0710 | Khai thác quặng sắt | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng bao gồm: Chế biến khoáng sản;  | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hàng hóa nông, thủy, hải sản;  | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến sản phẩm đồ gỗ lâm sản, dân dụng, mỹ nghệ  | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Thu mua các loại nhựa phế liệu, chế biến sản xuất sản phẩm bao bì, túi nilon và các sản phẩm nhựa Plastic.  | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng;  | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ;  | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình thủy lợi;  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình điện, đường dây điện, trạm điện đến 35 kV;  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình nước sinh hoạt vừa và nhỏ.  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh mua, bán, xuất, nhập khẩu hàng nông, thủy, hải sản;  | 
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh mua, bán, xuất, nhập khẩu nguyên liệu lá thuốc lá và sản phẩm thuốc lá.  | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh mua, bán, xuất, nhập khẩu máy thiết bị ngành nông nghiệp;  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán, xuất khẩu khoáng sản (trừ khoáng sản nhà nước cấm);  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh mua, bán, xuất, nhập khẩu phân bón Kinh doanh mua, bán, xuất khẩu thuốc bảo vệ thực vật  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp;  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch trong nước  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất, nhập khẩu các mặt hàng nhà nước cho phép gồm: Xuất nhập khẩu gỗ lâm sản, sản phẩm gỗ lâm sản; Kinh doanh mua, bán, xuất nhập khẩu hàng nông, thủy, hải sản;  |