5100331893 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Thông Tin Phong Vân
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Thông Tin Phong Vân | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CNTT PHONG VÂN |
| Mã số thuế | 5100331893 |
| Địa chỉ | Đường 20/8, Tổ 9, Xã Phương Độ, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam Đường 20/8, Tổ 9, Phường Hà Giang 1, Tuyên Quang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lưu Tiến Đạt |
| Điện thoại | 0219 388 674 |
| Ngày hoạt động | 27/07/2010 |
| Quản lý bởi | Tp. Hà Giang - Đội Thuế liên huyện Hà Giang - Bắc Mê |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Cung cấp, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các loại thiết bị máy vi tính, máy văn phòng, mạng điện tử tin học, mạng viễn thông |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Buôn bán và lắp đặt hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, đồ gia dụng, máy phát điện, bàn ghế nội thất, máy ảnh, máy quay kỹ thuật số |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện đến 35 kV |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán, sản xuất gia công phần mềm tin học |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Hoạt động các điểm truy cập Internet |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Quản lý, giám sát thi công dự án công nghệ thông tin, điện tử viễn thông |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, khảo sát, lập dự án công nghệ thông tin, điện tử viễn thông |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại, truyền thông |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thiết kế công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin - Thiết kế thi công mạng LAN, WAN |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu thiết bị linh kiện điện tử, máy tính, điện máy; - Xuất, nhập khẩu hàng nông sản (gồm những mặt hàng nhà nước cho phép). |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nguồn điện tử tin học, ngoại ngữ và chuyển giao khoa học công nghệ |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |