5100423512 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Bắc Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Bắc Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC NAM INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 5100423512 |
Địa chỉ |
Tổ 2, Xã Mèo Vạc, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Tố Hanh |
Điện thoại | 0972 996 773 |
Ngày hoạt động | 07/10/2014 |
Quản lý bởi | Đồng Văn - Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chứng chỉ hành nghề số: KS-210-00032, có giá trị đến ngày 26/10/2015); - Thiết kế kiến trúc công trình (Chứng chỉ hành nghề số: KTS-04-03590, có giá trị đến ngày 05/12/2017); - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường (Chứng chỉ hành nghề số: KS-027-02842, có giá trị đến ngày 30/06/2019); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Giao thông (Chứng chỉ hành nghề số: GS1-02193-0918, có giá trị đến ngày 11/08/2019); - Giám sát: Xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng (Chứng chỉ hành nghề số: GS1-02193-0442, có giá trị đến ngày 13/09/2015); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi (Chứng chỉ hành nghề số: GS1-027-02134, có giá trị đến ngày 28/09/2016); - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình (Chứng chỉ hành nghề số: KS-027-00385, có giá trị đến ngày 15/07/2016); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản nhà nước cấm). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, quản lý đấu thầu; lập dự án, quản lý dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng; (Không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chứng chỉ hành nghề số: KS-210-00032, có giá trị đến ngày 26/10/2015); - Thiết kế kiến trúc công trình (Chứng chỉ hành nghề số: KTS-04-03590, có giá trị đến ngày 05/12/2017); - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường (Chứng chỉ hành nghề số: KS-027-02842, có giá trị đến ngày 30/06/2019); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Giao thông (Chứng chỉ hành nghề số: GS1-02193-0918, có giá trị đến ngày 11/08/2019); - Giám sát: Xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng (Chứng chỉ hành nghề số: GS1-02193-0442, có giá trị đến ngày 13/09/2015); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi (Chứng chỉ hành nghề số: GS1-027-02134, có giá trị đến ngày 28/09/2016); - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình (Chứng chỉ hành nghề số: KS-027-00385, có giá trị đến ngày 15/07/2016); |