5300214996 - Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Cần
Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Cần | |
---|---|
Mã số thuế | 5300214996 |
Địa chỉ |
Số Nhà 054, Đường Phan Xi Păng, Phường Sa Pa, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Minh Cần |
Ngày hoạt động | 22/03/2004 |
Quản lý bởi | Sa Pa - Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng, sản xuất rau công nghệ cao; trồng rau, đầu các loại và trồng hoa |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất, gia công đã mỹ nghệ; cắt tạo dánh và hoàn thiện đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện; thi công công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu, buôn bán rau công nghệ cao, rau các loại, hoa quả, thóc, ngô, các loại hạt ngũ cốc, cây các loại. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ gỗ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng, đá, cát, sỏi; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Kinh doanh đá mỹ nghệ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán bar, quán karaoke, quán rượu; quán giải khát; hàng bia, quán bia; quán café; quầy bar |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các sàn nhảy; vũ trường; các phòng hát karaoke |