5300219874 - Công Ty TNHH Trần Thành
| Công Ty TNHH Trần Thành | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300219874 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 034, Phố Sơn Tùng, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Ngọc Sơn |
| Điện thoại | 0214 382 223 |
| Ngày hoạt động | 11/03/2005 |
| Quản lý bởi | Lào Cai - Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, cống các loại; |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình ngành điện có cấp điện áp đến 35 KV; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại giống cây trồng, động vật nuôi (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng công nghệ phẩm, chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng và hàng tiêu dùng. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư kỹ thuật, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, xây dựng và tiêu dùng; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu sắt, thép; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng kim khí. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hóa chất các loại. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hành khách; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Môi giới vận tải đường bộ, đường thủy |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, các phương tiện vận tải đường bộ và đường thủy; |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí, thể thao (không có thưởng) |