5300232931 - Công Ty TNHH Tập Đoàn Caspi
| Công Ty TNHH Tập Đoàn Caspi | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300232931 |
| Địa chỉ |
149 Đường Nhạc Sơn, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trần Đức Vương
Ngoài ra Trần Đức Vương còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 30/10/2006 |
| Quản lý bởi | Lào Cai - Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình công ích khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng cát, đá, sỏi, gạch |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản, kim loại, mika, cán, đúc luyện kim loại |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, gia công thiết bị lọc áp lực nước sạch |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Mua bán bảo dưỡng, sửa chữa xe có động cơ, mô tô |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện; Lắp đặt, thay thế, sửa chữa hệ thống điện cao thế, điện công trình, điện cao áp chiếu sáng |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, XNK hàng nông, lâm sản |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán xuất nhập khẩu hàng điện lạnh, điện dân dung; vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu các mặt hàng sắt thép, phôi thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu thiết bị lắp đặt trong xây dựng như: cột điện và các loại đồ điện khác sản xuất các sản phẩm cơ khí, sản phẩm nhựa |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các sản phẩm nhựa, cao su, hoá chất các loại |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh các loại |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách theo hợp đồng, bằng tắc xi |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng ô tô |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Dịch vụ cho thuê mặt bằng kho, bến bãi |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Mua bán, lắp đặt, sửa chữa camera giám sát giao thông, thiết bị điểu khiển tự động hóa giao thông; Thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống giao thông thông minh |