5300236238 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Minh
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ANH MINH LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV ANH MINH |
| Mã số thuế | 5300236238 |
| Địa chỉ | Lô K3 Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới, Phường Lào Cai, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Lô K3 Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới, Phường Lào Cai, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hùng Cường |
| Điện thoại | 0214 383 515 |
| Ngày hoạt động | 16/05/2007 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Lào Cai - VP Chi cục Thuế khu vực VIII |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Sản xuất, chế biến, kinh doanh xuất nhập khẩu hàng nông, lâm, thủy sản, gia súc, gia cầm, lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm, đường, bánh, kẹo, rượu bia, thuốc lá |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Kinh doanh cây giống và con giống, chăn nuôi gia súc, gia cầm |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, khai thác chế biến khoáng sản, khai thác chế biến quặng kim loại, khai thác mỏ khác |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Vận chuyển rác thải trong nước, thu gom, xử lý rác thải, nước thải, sử lý chất thải nguy hại và không nguy hại, chất thải rắn, chất thải công nghiệp, rác thải nông nghiệp, các loại rác thải, nước thải, chất thải được Nhà nước cho phép |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô xe cứu hộ, cứu nạn |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Mua bán và xuất nhập khẩu hoa tươi, cây cảnh |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng đông lạnh |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn tân dược; Các loại thuốc đông y, thuốc nam; Mua bán XNK dụng cụ y tế, thiết bị y tế ; nguyên liệu sản xuất khẩu trang y tế và khẩu trang các loại; buôn bán xuất nhập khẩu đồ gia dụng khác cho gia đình |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu máy móc thiết bị, phụ tùng máy phục vụ ngành nông, công nghiệp, xây dựng, giao thông , tiêu dùng, hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng (mới và đã qua sử dung) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua, bán các loại quặng, đất cao lanh, pepat, mi ca, chì, kẽm, thạch cao và các loại quặng khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu gỗ cây và gỗ chế biến |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua, bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, công nghiệp |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Sản xuất, chế biến, kinh doanh xuất nhập khẩu hàng nông, lâm, thủy sản, gia súc, gia cầm, lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm, đường, bánh, kẹo, rượu bia, thuốc lá |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sản xuất, mua bán xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng (gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng, ngói, gạch nung và không nung) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu dược phẩm và dụng cụ y tế; thiết bị y tế; nguyên liệu sản xuất khẩu trang y tế và khẩu trang các loại; Mua bán thuốc tân dược; Bán các loại thuốc đông y, thuốc nam; mua bán xuất nhập khẩu dược liệu |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua, bán hàng thủ công mỹ nghệ khác: Hàng lưu niệm bằng gỗ, sừng, đồi mồi, san hô; hàng gốm sứ, thủy tinh các loại |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường sắt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Vận tải hành khách bằng taxi |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh đồ uống rượu, bia, nước giải khát các loại |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, Quốc tế |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |