5300243531 - Công Ty Cổ Phần Du Lịch Dầu Khí Sa Pa.
| Công Ty Cổ Phần Du Lịch Dầu Khí Sa Pa. | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SA PA PETRO TOURIST JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 5300243531 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 008, Phố Cầu Mây, Phường Sa Pa, Thị Xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Vũ Thị Thoa
Ngoài ra Vũ Thị Thoa còn đại diện các doanh nghiệp:
|
| Điện thoại | 0214 383 229 |
| Ngày hoạt động | 14/05/2008 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Lào Cai - VP Chi cục Thuế khu vực VIII |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Ruợu sản xuất tại địa phương đóng chai có dán tem, mác |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
| 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu nguyên phụ liệu thuốc lá |
| 1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu nguyên phụ liệu dệt may |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô và linh kiện của ô tô |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy và linh kiện của xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu nông, lâm, thuỷ, hải sản, nguyên liệu và chế biến, nhiên liệu, phụ liệu, kinh doanh thức ăn gia súc |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Kinh doanh, xuất, nhập khẩu hàng tiêu dùng, máy móc, thiết bị điện lạnh, điện tử |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu thiết bị công, nông nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu: Khoáng sản; Kinh doanh xuất nhập khẩu kim loại và các sản phẩm bằng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật liệu xây dựng Kinh doanh các sản phẩm bằng đá, thạch cao, xi măng, Amiăng, đồ gốm, thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh, gỗ và các sản phẩm bằng gỗ |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất, nhập khẩu vật tư nông nghiệp hóa chất, phân bón |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Dịch vụ vận tải khách bằng đường sắt |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh giao nhận, xếp dỡ, vận chuyển hàng hoá |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho vận |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh tạm nhập, tái xuất, quá cảnh; Đại lý vé máy bay |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư tài chính |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm phi nhân thọ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: du lịch lữ hành quốc tế |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn hợp tác với các trường Trung Quốc để lưu học sinh Việt Nam học tập tại Trung Quốc |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, xoa bóp, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon gọn thân hình) |