5300727596 - Công Ty TNHH MTV Nội Thất Và Cửa Thép Vân Gỗ Lào Cai
Công Ty TNHH MTV Nội Thất Và Cửa Thép Vân Gỗ Lào Cai | |
---|---|
Mã số thuế | 5300727596 |
Địa chỉ | Số Nhà 086, Đường Duyên Hải, Tổ 29, Phường Duyên Hải, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Số Nhà 086, Đường Duyên Hải, Tổ 29, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Thanh Hà |
Điện thoại | 0988 686 386 |
Ngày hoạt động | 20/04/2017 |
Quản lý bởi | Tp. Lào Cai - Đội Thuế liên huyện Lào Cai - Mường Khương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng (gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, đất sét, xi măng, thạch cao, ngói, hành lang trang trí nội thất, gạch không nung), tấm nhựa ốp công trình; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ ngũ kim và khóa cửa các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu bình đun nước nóng; vật tư, thiết bị vệ sinh, thiết bị điện nước; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, kìm, bản lề, dao, kéo và dụng cụ cầm tay khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ mộc dân dụng, mỹ nghệ. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: - Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ ván bóc các loại, - Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng các loại; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Sản xuất, lắp đặt các sản phẩm cơ khí, cửa hoa, cửa xếp, cửa kéo, khung nhôm, cửa kính, cửa thủy lực, Inox, cầu thang, lan can tay vịn, tôn mạ màu các loại, sắt hình UIVCD ống hộp các loại, tôn tấm các loại; - Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu kính khung nhôm, nhà khung sắt, thép có khẩu độ lớn. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình ngành điện có cấp điện áp đến 35 KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Nhóm này gồm các hoạt động liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc công trình như: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, - Các công việc hoàn thiện nhà khác, - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu lá thuốc lá; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại Nhà nước cấm). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ, quả tươi, bột mỳ, bột sắn, hạt hướng dương, hạt óc chó, hạt dẻ cười, hạt hạnh nhân. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng công nghệ phẩm, chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ uống có cồn, đồ uống không cồn, rượu, bia, nước giải khát các loại. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu sản phẩm thuốc lá như thuốc lá điếu, xì gà, các sản phẩm thuốc lào. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng may mặc, giày dép các loại; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc... - Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị giáo dục, dụng cụ, đồ dùng phục vụ học tập. - Kinh doanh sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu ti vi, loa đài, micro; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, xây dựng. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông và tiêu dùng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng (gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, đất sét, xi măng, thạch cao, ngói, hành lang trang trí nội thất, gạch không nung), tấm nhựa ốp công trình; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ ngũ kim và khóa cửa các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu bình đun nước nóng; vật tư, thiết bị vệ sinh, thiết bị điện nước; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, kìm, bản lề, dao, kéo và dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu phân bón, hóa chất các loại (Trừ loại Nhà nước cấm); - Kinh doanh, xuất nhập khẩu mủ cao su thiên nhiên, nguyên liệu và các sản phẩm mủ cao su; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ loại Nhà nước cấm). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng: nồi cơm điện, ấm đun điện, phích điện, quạt, tủ lạnh, máy giặt...; - Bán lẻ đèn và bộ đèn điện; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế bằng mọi loại vật liệu; - Bán lẻ đồ dùng nội thất tương tự: Kệ, giá sách... - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng thủy tinh. - Bán lẻ đồ dùng gia đình khác bằng gỗ, song mây, tre, cói đan; - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; - Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế. - Kinh doanh du lịch sinh thái; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar; - Quán cà phê, giải khát; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Thuê và cho thuê ô tô và các phương tiện vận tải; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |