5400423746 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Khang Minh Hb
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Khang Minh Hb | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5400423746 |
| Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Ngọc 2, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đức Tiến |
| Điện thoại | 0946 127 738 |
| Ngày hoạt động | 01/04/2013 |
| Quản lý bởi | Hòa Bình - Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật - Thẩm tra công trình xây dựng dân dụng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng; - Thẩm tra công trình: Giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế thiết bị xử lý chất thải (nước thải, khí thải và chất rắn); - Dịch vụ đo đạc, quan trắc môi trường |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến đồ gỗ mỹ nghệ |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất, chế phẩm sinh học, chế phẩm vi sinh, hóa chất xử lý cấp nước |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng: máy móc, thiết bị y tế; |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công, lắp đặt, sửa chữa cải tạo thiết bị xử lý chất thải (nước thải, khí thải và chất rắn) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán vắc xin, sinh phẩm y tế |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thang máy, máy điều hoà, camera, hệ thống âm thanh ánh sáng. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn, cửa thuỷ lực. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị, dụng cụ y tế; - Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm, dược phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thực phẩm chức năng; - Bán lẻ thuốc đông y, bán thuốc nam, dược liệu trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị, hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán buôn thiết bị, dụng cụ y tế; - Bán buôn dụng cụ y tế, mỹ phẩm, dược phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán buôn thực phẩm chức năng; - Bán buôn thuốc đông y, bán thuốc nam, dược liệu trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán buôn thiết bị, hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn, cửa thuỷ lực. |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, hóa chất nghành y tế; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Kinh doanh viễn thông, truyền thông, trạm BTS, DT; - Phân phối thiết bị vật liệu viễn thông, truyền thông. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật - Thẩm tra công trình xây dựng dân dụng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng; - Thẩm tra công trình: Giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế thiết bị xử lý chất thải (nước thải, khí thải và chất rắn); - Dịch vụ đo đạc, quan trắc môi trường |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Phân tích thực hành thí nghiệm về môi trường |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |