5400461501 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Hv Lương Sơn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hv Lương Sơn | |
---|---|
Tên quốc tế | HV LUONG SON ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HV LS CO.,LTD |
Mã số thuế | 5400461501 |
Địa chỉ | Thôn Đồng Quýt, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam Thôn Đồng Quýt, Phường Hòa Khánh, Khánh Hòa, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Huy Quận |
Điện thoại | 0978 699 916 |
Ngày hoạt động | 10/04/2015 |
Quản lý bởi | Đội Thuế huyện Lương Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Đánh bắt cá nước ngọt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Vàng, bạc, đồng, niken, quặng bô xít, apatit, vàng, bạc, đá quý |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: + Khai thác và thu gom đá cát, sỏi; đất sét, cao lanh, các loại đá granít, đá sa thạch, đá vôi, đá phiến và một số loại đá khác + Chế biến và tạo hình đá; |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: + Sao chép, phân phối băng video, băng ghi âm; + Sao chép, phân phối đĩa compact, CD, VCD, DVD; + Tái sản xuất phần mềm. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa, cửa nhôm, cửa hoa, cửa xếp |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: + Trang trí nội, ngoại thất. + Công trình nề: Trát, lát, sơn, kính + Công trình chống thấm, máng nước + Trang trí ngoại thất bằng vật liệu kim loại, nhựa, hàng rào, cửa bảo vệ, chống sét + Trát vữa, trang trí trần nhà; + Lát nền: nền đá, nền gỗ, thảm, chất dẻo + Trang trí tường; + Lắp đặt công trình phụ; lắp đặt cầu thang các loại; lắp đặt các công trình nội thất khác; lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: + Mua bán thóc, ngô, khoai, sắn và các loại hạt ngũ cốc khác + Chế biến nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thịt, thuỷ sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: + Mua bán băng video trắng; + Mua bán giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: + Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in); + Mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi. + Mua bán máy in, vật tư ngành in và phụ tùng; + Mua bán máy photocopy. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông + Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển; + Mua bán điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm; + Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: + Mua bán két sắt; + Mua bán các dụng cụ, thiết bị và máy móc trong ngành dịch vụ; + Mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; + Mua bán máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế; + Mua bán thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm; + Mua bán các thiết bị khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, sơn, véc ni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua, bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, sơn, véc ni |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua, bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết + Dịch vụ internet; + Dịch vụ kết nối truy cập internet (IAP); + Cung cấp dịch vụ internet (ISP); + Dịch vụ thư tín điện tử; + Dịch vụ truyền tệp điện tử; + Dịch vụ truy cập từ xa; + Cung cấp dịch vụ kết nối internet (IXP); + Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (OSP); + Dịch vụ truy cập dữ liệu theo các phương thức khác nhau; + Cung cấp nội dung thông tin trên internet (ICP); + Các dịch vụ lưu trữ và cung cấp thông tin. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ đa phương tiện (multimedia); truyền báo điện tử; cho thuê kênh viễn thông; truyền số liệu; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |