5400463114 - Công Ty TNHH Tuấn Phát Hoà Bình
| Công Ty TNHH Tuấn Phát Hoà Bình | |
|---|---|
| Tên viết tắt | TUAN PHAT HOA BINH CO.,LTD |
| Mã số thuế | 5400463114 |
| Địa chỉ |
Khu Mường Định, Xã Tân Lạc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đoàn Bảy |
| Ngày hoạt động | 11/06/2015 |
| Quản lý bởi | Tân Lạc - Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dụng. |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công dầm cầu thép, cấu kiện thép và các sản phẩm cơ khí khác |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Lắp đặt mới và sửa chữa mái tôn, tường rào, cổng, rào chắn, hệ thống biển quảng cáo, biển chỉ dẫn và các loại biển kim loại. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa hệ thống nước các công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nước sinh hoạt nông thôn, công trình viễn thông, công trình điện. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán lẻ ô tô con, loại 9 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán sắt thép, xi măng, cát sỏi, đá ốp tường, gạch lát, gạch ốp và các vật liệu lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán máy móc, thiết bị giao thông vận tải; Đồ gỗ gia dụng, xây dựng, văn phòng. |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán máy móc, thiết bị giao thông vận tải; Đồ gỗ gia dụng, xây dựng, văn phòng. |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; - Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; - Hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; - Bánh, mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột; - Cà phê bột, cà phê hoà tan, chè... |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán sắt thép, xi măng, cát sỏi, đá ốp tường, gạch lát, gạch ốp và các vật liệu lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng quán ăn phục vụ ăn uống. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn Khảo sát, thiết kế, lập dự toán các công trình xây dựng; giao thông; đường bộ; thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị; công nghiệp; thủy lợi và công trình điện. - Tư vấn giám sát công trình: xây dựng; giao thông; đường bộ; thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị; công nghiệp; thủy lợi và công trình điện. - Tư vấn thẩm tra công trình: xây dựng; giao thông; đường bộ; thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị; công nghiệp; thủy lợi và công trình điện. - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu công trình xây dựng; giao thông; đường bộ; thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị; công nghiệp; thủy lợi và công trình điện. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe chở khách (không có lái xe đi kèm); Cho thuê xe tải, bán rơmooc |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng, nông, lâm nghiệp. |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |