5400478262 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Trường Lộc Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Trường Lộc Phát | |
---|---|
Mã số thuế | 5400478262 |
Địa chỉ | Nhà Ông Nguyễn Văn Hường, Xóm Tiềng, Xã Bắc Phong, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam Nhà Ông Nguyễn Văn Hường, Xóm Tiềng, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Huy Tuấn |
Điện thoại | 0973 688 689 |
Ngày hoạt động | 14/12/2016 |
Quản lý bởi | Huyện Cao Phong - Đội Thuế liên huyện Cao Phong - Tân Lạc - Mai Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình điện 25 KV đến 500 KV, công trình thủy lợi, cầu cảng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ôtô, máy xúc, máy ủi |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, hoa và cây |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và cacsanr phẩmchế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Rượu, bia, nước ngọt |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Giầy dép, đế giày, đế dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thấttương tự, vali, cặp, túi, ví, hàng da, phụ liệulàm tóc, móng chân, móng tay |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụtùng máy khai khoáng, xây dựng. máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị y tế. Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy. Thiết bị hàng hải, thiết bị phòng cháychữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị thẩm mỹ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, bột bả |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân bón, hóa chất thông thường, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, phụ kiện may mặc và giày dép, phếliệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước ( không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi (không bao gồm massage) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp, dịch vụ thẩm mỹ (không bao gồm dịch vụ thẩm mỹ gây chảy máu) |