5400494955 - Công Ty Cổ Phần Gia Nhất Hb
Công Ty Cổ Phần Gia Nhất Hb | |
---|---|
Mã số thuế | 5400494955 |
Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Bình Phú, Phường Kỳ Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Ngô Trọng Văn Hài
Ngoài ra Ngô Trọng Văn Hài còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 19/06/2018 |
Quản lý bởi | Phú Thọ - Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nông, lâm, thủy, hải sản, hàng lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống các loại; |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc; |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, song mây; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm ( Trừ các loại mỹ phẩm gây hại cho sức khỏe con người); |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại ống thép, các sản phẩm kim loại; sản xuất và gia công kết cấu thép; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ nghành xây dựng, công nghiệp; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội ngoại thất, hàng điện, điện tử, điện lạnh, tin học, bưu chính viễn thông; - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, san lấp mặt bằng, công trình điện 110KV; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại ( Không gồm môi giới bất động sản, bảo hiểm, chứng khoán và hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, song mây; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán nông lâm, thủy, hải sản, hàng lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống các loại; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán hàng tiêu dùng, hàng nội, ngoại thất, hàng điện tử, điện lạnh, tin học, bưu chính viễn thông, mua bán hóa mỹ phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ nghành xây dựng, công nghiệp; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán các loại ống thép, các sản phẩm kim loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán cao su và plastic; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán hàng may mặc; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại trừ: - Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; - Bán lẻ tem và tiền kim khí; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại trừ: Lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ phụ trợ vận tải (Không bao gồm hỗ trợ vận tải hàng không, bưu chính, chuyển phát); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn ( Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng; - Kinh doanh dịch vụ ăn uống ( Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Lắp đặt hoàn thiện và trang trí nội, ngoại thất cho các công trình xây dựng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ nghành xây dựng công nghiệp; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; ủy thác xuất nhập khẩu; |