1392  
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)  
 1393  
Sản xuất thảm, chăn, đệm  
 1394  
Sản xuất các loại dây bện và lưới  
 1399  
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu  
 1410  
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục, quần áo, đồ phụ kiện thể thao  
 1420  
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú  
 1430  
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc  
 1511  
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú  
 1512  
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm  
 1520  
Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày dép thể thao  
 1610  
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ  
 1622  
Sản xuất đồ gỗ xây dựng  
 1623  
Sản xuất bao bì bằng gỗ  
 1629  
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện  
 1701  
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa  
 2610  
Sản xuất linh kiện điện tử  
 2620  
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính  
 2630  
Sản xuất thiết bị truyền thông  
 2640  
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng  
 2651  
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển  
 2652  
Sản xuất đồng hồ  
 2660  
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp  
 2670  
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học  
 2680  
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học  
 2710  
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện  
 2720  
Sản xuất pin và ắc quy  
 2731  
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học  
 2732  
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác  
 2733  
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại  
 2740  
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng  
 2750  
Sản xuất đồ điện dân dụng  
 2790  
Sản xuất thiết bị điện khác  
 2811  
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)  
 2812  
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu  
 2813  
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác  
 2814  
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động  
 2815  
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung  
 2816  
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp  
 2817  
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)  
 2818  
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén  
 2819  
Sản xuất máy thông dụng khác  
 2821  
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp  
 2822  
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại  
 2823  
Sản xuất máy luyện kim  
 2824  
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng  
 2825  
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá  
 2826  
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da  
 2829  
Sản xuất máy chuyên dụng khác  
 2910  
Sản xuất xe có động cơ  
 2920  
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc  
 2930  
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe  
 3012  
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí  
 3091  
Sản xuất mô tô, xe máy  
 3092  
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật  
 3099  
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu  
 3100  
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế  
 3211  
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan  
 3212  
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan  
 3220  
Sản xuất nhạc cụ  
 3230  
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao  
 3240  
Sản xuất đồ chơi, trò chơi  
 3250  
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Điều 12,13,16 Nghị định 36/2016/NĐ-CP Sửa đổi, bổ sung theo Điều 1 Nghị định 169/2018/NĐ-CP)  
 3290  
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu  
 3311  
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn  
 3312  
Sửa chữa máy móc, thiết bị  
 3313  
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học  
 3314  
Sửa chữa thiết bị điện  
 3315  
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)  
 3319  
Sửa chữa thiết bị khác  
 3320  
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp  
 3511  
Sản xuất điện  
 3512  
Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: -Hoạt động phân phối điện (Trừ hoạt động điều độ điện) (Điều 31 Nghị định 137/2013/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi Điều Khoản 6 Điều 6 Nghị định 08/2018/NĐ-CP)  
 3520  
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống  
 3530  
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá  
 3600  
Khai thác, xử lý và cung cấp nước  
 3700  
Thoát nước và xử lý nước thải  
 3811  
Thu gom rác thải không độc hại  
 3812  
Thu gom rác thải độc hại  
 3821  
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại  
 3822  
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại  
 3830  
Tái chế phế liệu  
 3900  
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác  
 4101  
Xây dựng nhà để ở  
 4102  
Xây dựng nhà không để ở  
 4211  
Xây dựng công trình đường sắt  
 4212  
Xây dựng công trình đường bộ  
 4221  
Xây dựng công trình điện  
 4222  
Xây dựng công trình cấp, thoát nước  
 4223  
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc  
 4229  
Xây dựng công trình công ích khác  
 4291  
Xây dựng công trình thủy  
 4292  
Xây dựng công trình khai khoáng  
 4293  
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo  
 4299  
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác  
 4311  
Phá dỡ (không gồm hoạt động nổ mìn; rà phá bom, mìn)  
 4312  
Chuẩn bị mặt bằng (không gồm hoạt động nổ mìn; rà phá bom, mìn)  
 4321  
Lắp đặt hệ thống điện  
 4322  
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí  
 4329  
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác  
 4330  
Hoàn thiện công trình xây dựng  
 4390  
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác  
 4511  
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá)  
 4512  
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)  
 4513  
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá)  
 4520  
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác  
 4530  
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá)  
 4541  
Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá)  
 4542  
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy  
 4543  
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá)  
 4610  
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá, môi giới bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài)  
 4620  
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm)  
 4631  
Bán buôn gạo  
 4632  
Bán buôn thực phẩm  
 4633  
Bán buôn đồ uống  
 4634  
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào  
 4641  
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng quần áo, giày dép thể thao và đồ phụ trợ hàng may mặc  
 4649  
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao  
 4651  
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm  
 4652  
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông  
 4653  
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp  
 4659  
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Loại trừ Bán buôn máy móc, thiết bị y tế)  
 4661  
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan  
 4662  
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng)  
 4663  
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng  
 4669  
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại nhà nước cấm)  
 4690  
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm)  
 4711  
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp  
 4719  
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Loại trừ hoạt động đấu giá)  
 4721  
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4722  
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4723  
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4724  
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4730  
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4741  
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4742  
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4751  
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4752  
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4753  
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4759  
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4761  
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4762  
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4763  
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ thể dục, thể thao  
 4764  
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4771  
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quần áo, giày dép thể thao và đồ phụ trợ hàng may mặc, vali, túi xách các loại  
 4772  
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Điều 33 Luật dược năm 2016)  
 4773  
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ trang phục, quần áo thể thao  
 4774  
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá)  
 4781  
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ  
 4782  
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ  
 4783  
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ  
 4784  
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ  
 4785  
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ  
 4789  
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí; trừ hoạt động của đấu giá viên)  
 4791  
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá)  
 4799  
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá)  
 4911  
Vận tải hành khách đường sắt  
 4912  
Vận tải hàng hóa đường sắt Điều 21 Nghị định số 65/2018/NĐ-CP ngày 12/5/2018  
 4921  
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành  
 4922  
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh  
 4929  
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác  
 4931  
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Điều 6 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) ( Điều 6 Nghị định 10/2020/NĐ-CP)  
 5610  
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động  
 5630  
Dịch vụ phục vụ đồ uống  
 7310  
Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá)  
 7721  
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí  
 8230  
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ họp báo)  
 8299  
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Loại trừ: Hoạt động đấu giá; dịch vụ báo cáo tòa án; dịch vụ lấy lại tài sản; hoạt động đòi nợ) Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại Năm 2005)  
 8511  
Giáo dục nhà trẻ  
 8512  
Giáo dục mẫu giáo  
 8522  
Giáo dục trung học cơ sở  
 8523  
Giáo dục trung học phổ thông  
 8531  
Đào tạo sơ cấp  
 8532  
Đào tạo trung cấp  
 8533  
Đào tạo cao đẳng  
 8541  
Đào tạo đại học  
 8542  
Đào tạo thạc sỹ  
 8543  
Đào tạo tiến sỹ  
 8552  
Giáo dục văn hoá nghệ thuật  
 8559  
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ: Dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể)  
 8560  
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục  
 8610  
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá  
 8620  
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa  
 8692  
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng  
 8699  
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu  
 8710  
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Loại trừ: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh  
 9311  
Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: - Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời; - Hoạt động của các sân thi đấu bóng đá; - Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao; chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời; - Quản lý và cung cấp nhân viên cho hoạt động của các cơ sở thể thao.  
  9312  
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của câu lạc bộ bóng đá  
 9319  
Hoạt động thể thao khác Chi tiết: - Hoạt động của các nhà tổ chức sự kiện thể thao; - Hoạt động của các vận động viên và những người chơi thể thao; - Hoạt động của các liên đoàn thể thao; - Cho thuê sân tập luyện thể thao.  
 9511  
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi  
 9512  
Sửa chữa thiết bị liên lạc  
 9521  
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng  
 9522  
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình  
 9523  
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da  
 9524  
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự  
 9529  
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác  
 9610  
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)  
 9620  
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú  
 9631  
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu  
 9632  
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ