5500154617 - Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Sơn La
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Sơn La | |
---|---|
Tên viết tắt | COXAMA |
Mã số thuế | 5500154617 |
Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Chiềng Sinh, Phường Chiềng Sinh, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Duy Hoà |
Điện thoại | 0212 387 434 |
Ngày hoạt động | 24/04/2006 |
Quản lý bởi | Sơn La - Thuế Tỉnh Sơn La |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng (đồng, Nikel) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến và kinh doanh cà phê thành phẩm. |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí. |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất kinh doanh các loại máy thiết bị phục vụ nông nghiệp. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy, thiết bị vận tải đường sông. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý xe ô tô con, xe tải, xe khách. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh hàng điện tử, điện lạnh (tivi, loa, đài, điều hòa,..). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác: Buôn bán than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L...). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn phân bón các loại như phân kali, đạm, thuốc trừ sâu và các hoá chất khác sử dụng trong nông nghiệp. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cà phê. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm của chúng. |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng Taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. - Vận tải hành khách đường bộ khác. - Vận tải du lịch. - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh theo tuyến cố định. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. - Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ trục vớt trực tiếp cho vận tải đường thủy; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa thông thường đường bộ đường sông. (bốc xếp hàng hóa thông thường). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ trục vớt trực tiếp cho vận tải đường bộ - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý tàu biển. - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. - Hoạt động của dịch vụ đại lý bán vé máy bay. - Gửi hàng. - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không. - Giao nhận hàng hóa. - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển, đường sắt và hàng không. - Môi giới thuê tàu biển và máy bay. - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. (Khi có đủ giấy phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền). - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định các phương tiện cơ giới đường bộ, đường thủy. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Đào tạo lái xe ô tô các hạng: B, C, D, E, F. - Đào tạo lái xe mô tô (xe máy). - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục. |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí như: tennis, cầu lông, bể bơi, gym, sân bóng cỏ nhân tạo, ….; - Kinh doanh thể dục thẩm mỹ, thể hình; - Kinh doanh các hoạt động thể thao khác. |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Karaoke ; - Kinh doanh hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |