5500157431 - Công Ty Cổ Phần Chè Cờ Đỏ Mộc Châu
Công Ty Cổ Phần Chè Cờ Đỏ Mộc Châu | |
---|---|
Tên quốc tế | CODO MOC CHAU TEA JSC |
Tên viết tắt | CT CP CHÈ CỜ ĐỎ MỘC CHÂU |
Mã số thuế | 5500157431 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Cờ Đỏ, Phường Cờ Đỏ, Thị Xã Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Thị Kim Duy |
Điện thoại | 0212 386 604 |
Ngày hoạt động | 20/08/2009 |
Quản lý bởi | Tỉnh Sơn La - VP Chi cục Thuế khu vực IX |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Trồng cây chè |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0127 | Trồng cây chè |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng cây dâu nuôi tằm. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: - Dịch vụ cung cấp giống cây trồng; - Các dịch vụ hỗ trợ trồng trọt; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1076 | Sản xuất chè Chi tiết: - Trộn chè và chất phụ gia; - Sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè (sản xuất bột trà sữa từ chè, bột trà xanh matcha, trà túi lọc, trà thảo mộc, trà hoà tan, túi lọc ngâm chân trà xanh quế, túi lọc trà xanh tắm bé, tinh dầu trà xanh, kẹo từ trà xanh, bột chè hoà tan từ lá trà xanh…) hoặc đồ pha kèm; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê; - Trộn chè và chất phụ gia; - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; Nhóm này cũng gồm: - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất men bia; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến lâm sản. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |