5500569033 - Công Ty TNHH Công Nghệ Tổng Hợp Tú Mỹ
Công Ty TNHH Công Nghệ Tổng Hợp Tú Mỹ | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH CNTH TÚ MỸ |
Mã số thuế | 5500569033 |
Địa chỉ | Bản Nà Lốc, , Tỉnh Sơn La, Việt Nam , Sơn La, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Mỹ |
Điện thoại | 0966 712 468 |
Ngày hoạt động | 09/07/2018 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề chính | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Như làm sạch, phân loại, sơ chế,chế biến, phơi sấy nông sản các loại như thóc, ngô, khoai, sắn, dong, mì… và các loại hạt ngũ cốc khác. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản: thóc, ngô, khoai, sắn, dong, mì… và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, các đồ dùng khác cho gia đình, đồ dùng học tập, trang thiết bị trường học; - Bán buôn đồ dùng, trang thiết bị , nội thất gia đình, văn phòng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị máy lọc nước gia đình; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các loại sắt, thép . |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và loại vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nông sản: thóc, ngô, khoai, sắn, dong, mì …và các loại hạt ngũ cốc khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và dầu ăn, và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột, và các thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh . |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và loại vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm, các đồ dùng khác cho gia đình, đồ dùng học tập, trang thiết bị trường học; - Bán lẻ đồ dùng, trang thiết bị , nội thất gia đình, văn phòng; - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị máy lọc nước gia đình; - Bán lẻ máy móc, thiết bị và phù tùng máy nông nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết kế trang website . |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án các công trình: Giao thông, thủy lợi, kiến trúc công trình, dân dụng, cấp nước sinh hoạt. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình các công trình: Giao thông, thủy lợi, kiến trúc công trình, dân dụng, cấp nước sinh hoạt; - Khảo sát địa chất công trình; - Giám sát thi công xây dựng loại công trình: Giao thông, thủy lợi, kiến trúc công trình, dân dụng, cấp nước sinh hoạt; - Thiết kế xây dựng loại công trình: Giao thông, thủy lợi, kiến trúc công trình, dân dụng, cấp nước sinh hoạt; - Thiết kế quy hoạch, kiến trúc các công trình xây dựng; - Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |