5800913784 - Công Ty TNHH TM-Dv Trung Thái
Công Ty TNHH TM-Dv Trung Thái | |
---|---|
Mã số thuế | 5800913784 |
Địa chỉ |
Số 03, Nguyễn Huệ, Xã Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Quốc Thái
Ngoài ra Nguyễn Quốc Thái còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0633 870 651 |
Ngày hoạt động | 08/06/2010 |
Quản lý bởi | Phường 1 Bảo Lộc - Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Cung cấp giống vật nuôi. |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống Chi tiết: Cung cấp giống cây trồng. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề chế biến gỗ khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại “Nhiệm vụ cụ thể của Kế hoạch hành động” ban hành kèm theo Văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng về “thực hiện giải pháp khôi phục rừng bền vững Tây Nguyên nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu”. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. ủy thác mua bán hàng hóa. Đại lý vé máy bay. Đại lý phân bón vô cơ, hữu cơ các loại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá nội. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh điện thoại cố định, di động, máy bộ đàm, linh kiện điện thoại. Kinh doanh thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh, thiết bị dụng cụ hệ thống điện, đồ điện gia dụng, thiết bị thu hình, thu thanh, dụng cụ văn phòng phẩm, đồ gia dụng, nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm mây tre lá. Kinh doanh nông sản, thủy, hải sản. Kinh doanh khoáng sản. Kinh doanh thiết bị/bộ dụng cụ xét nghiệm nhanh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy vi tính và các linh kiện máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh linh kiện điện tử viễn thông và điều khiển, thiết bị phát sóng. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị, dụng cụ, hóa chất, vật tư dùng trong phòng thí nghiệm và dùng trong y tế (trong danh mục Nhà nước cho phép). Mua bán thiết bị máy văn phòng. Kinh doanh máy photocopy, máy chiếu đa phương tiện, máy tính tiền để bàn. Kinh doanh máy phát điện, vật tư PCCC, vật tư phụ tùng ngành nước. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch, ngói, xi măng, sắt, thép, cát, đá, trang thiết bị nội thất trong công trình. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu. Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trong danh mục nhà nước cho phép) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, chuyển giao khoa học kỹ thuật tiên tiến trong lĩnh vực nông nghiệp. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch sinh thái, du lịch lữ hành nội địa. |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cá nhân. |