5801008659 - Công Ty Cổ Phần Golden Coffee
Công Ty Cổ Phần Golden Coffee | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLDEN COFFEE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GOLDEN COFFEE |
Mã số thuế | 5801008659 |
Địa chỉ |
Một Phần Lô Cn 2, Khu Công Nghiệp Lộc Sơn, Phường B'lao, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Hữu Vinh |
Điện thoại | 0633 600 178 |
Ngày hoạt động | 13/06/2011 |
Quản lý bởi | Lâm Đồng - Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, bảo quản các mặt hàng nông sản. |
1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: Rang và lọc chất caphêin cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hoà tan, cà phê pha phin, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất các chất thay thế cà phê. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh ván ép. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Hoạt động đại lý bán hàng hưởng hoa hồng; hoạt động môi giới mua, bán các loại hàng hóa; hoạt động đấu giá hàng hóa. Loại trừ đại lý, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất và chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi. - Bán buôn: + máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. + máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). + máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. + máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). + máy móc, thiết bị y tế. + máy, công cụ điều khiển bằng máy vi tính. + máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). + máy móc, thiết bị y tế. + máy công cụ điều khiển băng máy vi tính. + thiết bị và dụng cụ đo lường. Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất và chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi. - Bán buôn: + máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. + máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). + máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. + máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). + máy móc, thiết bị y tế. + máy, công cụ điều khiển bằng máy vi tính. + máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). + máy móc, thiết bị y tế. + máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. + thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia suc, gia cầm và thủy sản. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ Cà phê bột, cà phê hoà tan, chè trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động thỏa thuận và giải quyết các giao dịch tài chính, bao gồm giao dịch thẻ tín dụng; Tư vấn đầu tư; Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, tạo mẫu quảng cáo. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Hoạt động đào tạo trình độ trung cấp. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |