5801208545 - Công Ty TNHH Xây Lắp Viễn Thông Xt 1279
Công Ty TNHH Xây Lắp Viễn Thông Xt 1279 | |
---|---|
Mã số thuế | 5801208545 |
Địa chỉ |
Số 52, Nguyễn An Ninh, Phường Cam Ly - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Xuân Thành |
Điện thoại | 0916 997 111 |
Ngày hoạt động | 07/10/2013 |
Quản lý bởi | Xuân Hương - Đà Lạt - Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất vật liệu, thiết bị, phụ kiện cho xây lắp các cột ăng ten thu phát sóng và các công trình viễn thông. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo trì máy móc, trang thiết bị bưu chính, viễn thông tin học và các trang thiết bị khác của đài, trạm, bưu cục và đầu cuối. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: xây dựng nhà các loại; nhà vòm, nhà kính |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng nền móng công trình và kết cấu hạ tầng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh và xuất nhập khẩu các loại máy móc, trang thiết bị, phụ kiện, vật tư, vật liệu ngành bưu chính, viễn thông, điện, điện tử, tin học; cáp viễn thông. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn đồ trang trí nội thất, vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán các loại gỗ và các sản phẩm chế biến từ gỗ. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: đầu tư du lịch sinh thái. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: đại lý khai thác dịch vụ bưu điện. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: dịch vụ cầm đồ. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư; khảo sát, lập dự toán các công trình bưu chính, viễn thông, điện, điện tử, tin học, công nghiệp, dân dụng và các công trình khác; - Dịch vụ hỗ trợ xây dựng; theo dõi, giám sát thi công. - Tư vấn xây dựng, sửa chữa, bảo dưỡng các cột ăng ten thu phát sóng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe du lịch và các phương tiện vận tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp và xây dựng. |