5801325009 - Công Ty TNHH W & N
| Công Ty TNHH W & N | |
|---|---|
| Tên quốc tế | W & N COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | W & N CO., LTD |
| Mã số thuế | 5801325009 |
| Địa chỉ | Số 166/9 Đường Gio An, Phường 5, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Số 166/9 Đường Gio An, Phường Cam Ly - Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Thị Kim Oanh
Ngoài ra Nguyễn Thị Kim Oanh còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 03/11/2016 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Lâm Đồng - VP Chi cục Thuế khu vực XIII |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: trồng nông sản, rau, hoa, củ, quả, nấm các loại. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng nông sản, rau, hoa, củ, quả, nấm các loại. |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến bảo quản và đóng hộp nông sản, rau, hoa, củ, quả, nấm các loại. |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất phân bón công nghệ vi sinh. |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: sản xuất mắt kính. |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: hoạt động xử lý nước thải. |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn nông sản, rau, hoa, củ, quả, nấm các loại. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm - Kinh doanh các loại thực phẩm chức năng. - Kinh doanh thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế; - Kinh doanh các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc, gia cầm; - Kinh doanh thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; - Kinh doanh trứng và sản phẩm từ trứng; - Kinh doanh đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh đồ uống có cồn và không có cồn (Trong Danh mục Nhà nước cho phép). |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh. Kinh doanh phân bón các loại. |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ nhớt, mỡ, xăng, dầu các loại. |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh vợt, gậy đánh golf, bóng đánh golf và các dụng cụ thiết bị phục vụ đánh golf. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ nông sản, rau, hoa, củ, quả, nấm các loại. Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng, mắt kính. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn về môi trường. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ mắt kính như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính. |