5801352651 - Công Ty TNHH Thương Mại Đông Lâm
Công Ty TNHH Thương Mại Đông Lâm | |
---|---|
Mã số thuế | 5801352651 |
Địa chỉ | Số 333 Lý Thường Kiệt, Tổ Dân Phố 20, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Số 333 Lý Thường Kiệt, Tổ Dân Phố 20, Xã Di Linh, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Trung Kiên |
Điện thoại | 0919 802 489 |
Ngày hoạt động | 20/09/2017 |
Quản lý bởi | Huyện Di Linh - Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc - Bảo Lâm - Di Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chỉ bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sơ chế nhân điều, nông sản, chế biến thực phẩm, chế biến nông sản, hạt điều, mè, cà phê, mì lát, khoai lang, chiết ép hạt điều, vỏ hạt điều. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch (theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng.) |
1811 | In ấn |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Bán điện năng lượng mặt trời; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép) |
4631 | Bán buôn gạo Không hoạt động tại trụ sở |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán nông sản, trà, cà phê. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở , kinh doanh dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, thiết bị lắp đặt vệ sinh, giấy dán tường. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, bán buôn hóa chất (trong danh mục Nhà nước cho phép). |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị xây dựng, kết cấu thép, vật liệu xây dựng. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |