5801381846 - Công Ty TNHH Du Lịch Cánh Xanh
Công Ty TNHH Du Lịch Cánh Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | BLUE WINGS TRAVEL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BLUE WINGS TRAVEL CO., LTD |
Mã số thuế | 5801381846 |
Địa chỉ | Số 300 Đường Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành Phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Số 300 Đường Bùi Thị Xuân, Phường 2 Bảo Lộc, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Tính Toàn |
Điện thoại | 0128 601 959 |
Ngày hoạt động | 31/07/2018 |
Quản lý bởi | Tỉnh Lâm Đồng - VP Chi cục Thuế khu vực XIII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Đại lý du lịch
Chi tiết: đón khách quốc tế du lịch đến Việt Nam, không tổ chức tour đi ra nước ngoài. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: chăn nuôi yến và khai thác yến, tổ yến. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến thủy sản xuất khẩu. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các sản phẩm từ yến, tổ yến. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ và điêu khắc. |
1811 | In ấn Chi tiết: dịch vụ in ấn. |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: lắp ráp xe gắn máy. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: sửa chữa nhà. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: sửa chữa nhà. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: thi công, cải tạo, dịch vụ chăm sóc cảnh quan: cây xanh, trang trí khuôn viên khách sạn. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: mua bán xe ô tô, xe tải. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: mua bán xe gắn máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: sửa chữa xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: dịch vụ thương mại, đại lý ký gởi hàng hóa, đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán nông sản, hoa và cây. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: kinh doanh lương thực, thực phẩm và các sản phẩm được chế biến từ yến, tổ yến. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: kinh doanh các loại đồ uống có cồn, không cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: bán buôn máy vi tính, thiết vị ngoại vi và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán điện thoại, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng (đối với kinh doanh viễn thông phải thực hiện theo quy định của pháp luật), linh kiện điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu, bách hóa, kim khí điện máy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn vàng, bạc, kim loại quý (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh vật dụng phục vụ cho ngành nhà hàng, khách sạn; kinh doanh đồ lưu niệm các loại. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ đồ uống, sản phẩm thuốc lá – thuốc lào, bán lẻ lương thực – thực phẩm, thuốc lá điếu nội, thuốc lào. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự; đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vàng, bạc, đá quý và bán đá quý, đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng); hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; tranh, ảnh, tác phẩm nghệ thuật, đồng hồ, kính; máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: đại lý cung cấp dịch vụ internet. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: sản xuất và mua bán phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ tư vấn đầu tư trong nước. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh nhà, dịch vụ cho thuê nhà, cho thuê mặt bằng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: sàn giao dịch bất động sản, dịch vụ tư vấn về bất động sản (trừ kinh doanh dịch vụ pháp lý), môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: hoạt động tư vấn quản lý nhà hàng, khách sạn và các hoạt động liên quan. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội – ngoại thất công trình; - Thẩm tra thiết kế nội – ngoại thất công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: dịch vụ quảng cáo, quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội thất. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: nhiếp ảnh, quay phim. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: đón khách quốc tế du lịch đến Việt Nam, không tổ chức tour đi ra nước ngoài. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: tổ chức khu vui chơi giải trí: hồ bơi, các trò chơi, trò chơi điện tử, sân tennis, bowling, các môn thể dục thể thao, trượt patin, thể dục thẩm mỹ, bi da. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: sửa chữa thiết bị điện tử - viễn thông – thiết bị phát sóng và linh kiện điện thoại. |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ giặt ủi. |