5801467613 - Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Đầu Tư Xây Dựng Nam Hưng Phát
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Đầu Tư Xây Dựng Nam Hưng Phát | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TV TK XD NAM HƯNG PHÁT |
Mã số thuế | 5801467613 |
Địa chỉ | Số 463, Thôn Hiệp Thành 2, Xã Tam Bố, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Số 463, Thôn Hiệp Thành 2, Xã Gia Hiệp, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Nhật Nam |
Ngày hoạt động | 07/07/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Di Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn thiết kế công trình cầu, đường bộ. Tư vấn thiết kế kết cấu, thiết kế kiến trúc , thiết kế điện, nước, chống sét, thiết kế phòng cháy chữa cháy, công trình xây dựng. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Đấu thầu. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Đo đạc lập bản đồ địa hình, đo đạc công trình; Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch ( theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày mùng 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch ( theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày mùng 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch ( theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày mùng 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch ( theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày mùng 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch ( theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày mùng 5/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động + Các loại cửa tự động + Hệ thống đèn chiếu sáng + Hệ thống hút bụi + Hệ thống âm thanh + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; -Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; chưa được phân vào đâu; ( Trừ bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán gạch ốp láp và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; ; Bán buôn kính xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh quán cà phê, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản ( Trừ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn thiết kế công trình cầu, đường bộ. Tư vấn thiết kế kết cấu, thiết kế kiến trúc , thiết kế điện, nước, chống sét, thiết kế phòng cháy chữa cháy, công trình xây dựng. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Đấu thầu. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Đo đạc lập bản đồ địa hình, đo đạc công trình; Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; , không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết : Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy toán,tin, tiếng anh, kỹ năng mềm |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |