5901070241 - Công Ty Cổ Phần Cà Phê Times – Gia Lai
| Công Ty Cổ Phần Cà Phê Times - Gia Lai | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY CP CÀ PHÊ TIMES - GIA LAI |
| Mã số thuế | 5901070241 |
| Địa chỉ | 126 Wừu, Phường Ia Kring, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam 126 Wừu, Phường Diên Hồng, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Mẫn Thị Lan |
| Điện thoại | 0976 888 568 |
| Ngày hoạt động | 28/09/2017 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cà phê các loại (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cà phê các loại (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản (trừ mủ cao su) (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: (Trừ gỗ) - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ tiện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán săt, thép các loại (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán xi măng - Mua bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi xây dựng - Bán buôn sơn, vecni - Bán buôn gạch ốp và thiết bị vệ sinh - Bán buôn ống nối, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su và chi tiết lắp ghép khác (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |