5901225463 - Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng St Gia Lai
| Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng St Gia Lai | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ST GIA LAI CONSTRUCTION DESIGN COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CTY ST GIA LAI |
| Mã số thuế | 5901225463 |
| Địa chỉ |
Đường Lê Hồng Phong, Xã Ya Ma, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Thị Ngọc Trang |
| Ngày hoạt động | 19/06/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi, dân dụng, công nghiệp, điện, cấp thoát nước; Chủ trì thiết kế các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi - thuỷ điện, dân dụng, công nghiệp, điện công trình, cấp thoát nước; Lập dự án đầu tư các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi - thuỷ điện, dân dụng, công nghiệp, điện công trình, cấp thoát nước; Lập dự toán, tổng dự toán, lập hồ sơ mời, xét thầu các công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng - công nghiệp; Khảo sát, thiết kế quy hoạch đô thị, nông thôn. Thiết kế kết cấu các các công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra: dự án, thiết kế, dự toán, tổng dự toán xây dựng các công trình; Quản lý dự án; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện các công trình các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi - thuỷ điện, dân dụng, công nghiệp, điện, cấp thoát nước… Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhôm kính các loại Lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ gỗ tự nhiên) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi, dân dụng, công nghiệp, điện, cấp thoát nước; Chủ trì thiết kế các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi - thuỷ điện, dân dụng, công nghiệp, điện công trình, cấp thoát nước; Lập dự án đầu tư các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi - thuỷ điện, dân dụng, công nghiệp, điện công trình, cấp thoát nước; Lập dự toán, tổng dự toán, lập hồ sơ mời, xét thầu các công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng - công nghiệp; Khảo sát, thiết kế quy hoạch đô thị, nông thôn. Thiết kế kết cấu các các công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra: dự án, thiết kế, dự toán, tổng dự toán xây dựng các công trình; Quản lý dự án; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện các công trình các công trình giao thông, cầu cống, thuỷ lợi - thuỷ điện, dân dụng, công nghiệp, điện, cấp thoát nước… Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |