5901234450 - Công Ty Cổ Phần Greenchar Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Greenchar Việt Nam | |
---|---|
Mã số thuế | 5901234450 |
Địa chỉ |
104 Phan Đình Phùng, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Văn Khánh |
Điện thoại | 0961 506 161 |
Ngày hoạt động | 15/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy, máy móc, thiết bị xây dựng |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ hoạt động truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của Chính Phủ) (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: xử lý phụ phẩm gỗ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình, mạng lưới điện đến 35KV (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, hoạt động kết nối các thiết bị điện; lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, hoạt động kết nối các thiết bị điện tới 35KV và đồ dùng gia đình, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo động chống trộm, hệ thống báo cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hạt tiêu, hạt điều; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn hàng nông sản khác; Bán buôn hoa và cây cảnh. Mua bán phụ phẩm gỗ (cao su, bạch đàn, keo) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn cá và hải sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, hoa quả tươi; Bán buôn chè; Bán buôn đường; Bán buôn mì tươi, hoành thánh, sủi cảo; Bán buôn thực phẩm khác; Bán buôn nước mắm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn cà phê. Bán buôn mật ong, sữa ong chúa, tinh bột nghệ. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện-điện tử, đo lường và tự động hóa. Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, pin năng lượng mặt trời, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống trộm, điều hòa, thông gió, thông tin liên lạc; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khóa, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch, đá, cát, sỏi, ngói, gạch ốp lát; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ gỗ tự nhiên); Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su lưu hóa; Bán buôn vật liệu sử dụng cho ngành điện-điện cơ; Bán buôn sản phẩm xử lý ô nhiễm môi trường; Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất sử dụng trong phụ gia thực phẩm; Bán buôn sản phẩm sinh học (có phép lưu hành) (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mần, thuốc kích thích sử dụng tăng trưởng của cây, các hoá chất và phế phẩm sinh học khác sử dụng trong nông nghiệp. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cao su lưu hóa; Bán lẻ vật liệu sử dụng cho ngành điện-điện cơ; Bán lẻ sản phẩm xử lý ô nhiễm môi trường; Bán lẻ hóa chất công nghiệp; Bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán lẻ hóa chất sử dụng trong phụ gia thực phẩm; Bán lẻ sản phẩm sinh học (có phép lưu hành); Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) (không tồn trữ hóa chất) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản dựa trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; Sàn giao dịch bất động sản; Định giá bất động sản (trừ đấu giá tài sản, trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát; - Cung cấp dịch vụ tư vấn, hướng dẫn hoặc trợ giúp hoạt động đối với doanh nghiệp hoặc các dịch vụ cộng đồng; - Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng các loại; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, công trình điện; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp; Đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Lập dự toán công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Tư vấn xây dựng; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất công trình; Thiết kế đồ họa; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |