6200096966-001 - Chi Nhánh Lào Cai – Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xuân Trường
| Chi Nhánh Lào Cai - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xuân Trường | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6200096966-001 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 046, Đường Điện Biên, Phường Duyên Hải, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Số Nhà 046, Đường Điện Biên, Phường Lào Cai, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Dương Văn Trọng | 
| Điện thoại | 0988 552 366 | 
| Ngày hoạt động | 03/05/2018 | 
| Quản lý bởi | Tp. Lào Cai - Đội Thuế liên huyện Lào Cai - Mường Khương | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST | 
| Ngành nghề chính | 
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan: Chi tiết + Hoạt động kiến trúc; đo đạc bản đồ; thăm dò địa chất, nguồn nước; tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. + Thiết kế: kiến trúc công trình; quy hoạch tổng mặt bằng; nội - ngoại thất công trình; cảnh quan;kết cấu công trình;điện - cơ điện công trình;cấp - thoát nước; thông gió - cấp thoát nhiệt; mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; phòng cháy - chữa cháy. + Giám sát: công tác xây dựng và hoàn thiện; công tác lắp đặt thiết bị công trình; công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; công tác khảo sát địa chất công trình; công tác khảo sát địa chất thuỷ văn; +Thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao; + Thiết kế công trình thủy lợi (đập, đường hầm, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); + Thiết kế công trình thông tin liên lạc và bưu chính viễn thông (trạm, đài thu - phát; hệ thống cáp; cột anten); + Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, đường sắt, cầu, hầm, cảng, đường thuỷ, sân bay) + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; + Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng + Lập hồ sơ mời thầu; + Đánh giá hồ sơ dự thầu; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát hiện trang công trình  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0125 | Trồng cây cao su | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
| 0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Khai thác gỗ cao su; gỗ vườn rừng, vườn nhà, trang trại, cây trồng phân tán;  | 
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước + Sản xuất, cung cấp và tiêu thụ nước sạch + Lập đề án khai thác, sử dụng nguồn nước mặt + Khai thác và sử dụng nước mặt  | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Tái chế cao su  | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Thang máy, cầu thang tự động;Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng;Hệ thống âm thanh;Hệ thống hút bụi; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi, giải trí.  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan + Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; + Bán buôn dầu thô; + Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; + Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan + Kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu xăng dầu + Đại lý bán lẻ xăng dầu  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu + Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) + Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh + Bán buôn cao su; Thu mua mủ cao su thô và mủ cao su thành phẩm; + Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; + Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; + Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; + Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) + Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định + Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi + Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng + Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan: Chi tiết + Hoạt động kiến trúc; đo đạc bản đồ; thăm dò địa chất, nguồn nước; tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. + Thiết kế: kiến trúc công trình; quy hoạch tổng mặt bằng; nội - ngoại thất công trình; cảnh quan;kết cấu công trình;điện - cơ điện công trình;cấp - thoát nước; thông gió - cấp thoát nhiệt; mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; phòng cháy - chữa cháy. + Giám sát: công tác xây dựng và hoàn thiện; công tác lắp đặt thiết bị công trình; công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; công tác khảo sát địa chất công trình; công tác khảo sát địa chất thuỷ văn; +Thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao; + Thiết kế công trình thủy lợi (đập, đường hầm, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông); + Thiết kế công trình thông tin liên lạc và bưu chính viễn thông (trạm, đài thu - phát; hệ thống cáp; cột anten); + Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, đường sắt, cầu, hầm, cảng, đường thuỷ, sân bay) + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; + Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng + Lập hồ sơ mời thầu; + Đánh giá hồ sơ dự thầu; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát hiện trang công trình  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu + Dịch vụ chuyển giao công nghệ bao gồm: Môi giới chuyển giao công nghệ; tư vấn chuyển giao công nghệ; đánh giá công nghệ; giám sát công nghệ; xúc tiến chuyển giao công nghệ + Đánh giá tác động môi trường. - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật;; tư vấn chuyển giao công nghệ PCCC; thi công lắp đặt hệ thống PCCC, sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị PCCC; kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; dịch vụ phòng cháy và chữa cháy - Thiết kế, thi công, kiểm tra, bảo trì hệ thống chống sét;  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |