6300130931 - Công Ty TNHH Nk Cần Thơ
| Công Ty TNHH Nk Cần Thơ | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6300130931 |
| Địa chỉ |
71B, Đường Số 13, Khu Dân Cư 91B, Phường Tân An, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Xuân Nghiêm |
| Điện thoại | 0918 174 054 |
| Ngày hoạt động | 11/11/2010 |
| Quản lý bởi | Ninh Kiều - Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình giao thông, cầu đường bộ; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thủy nông, đập, đê, kè, cống; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế tổng thể mặt bằng xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông,cầu đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy nông; Tư vấn quy hoạch; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; Đo vẽ hiện trạng công trình; Tư vấn định giá công trình; Lập và thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động phải tuân theo quy định pháp luật) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, cửa cống, đường hầm; Đập, đê, kè; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông biển. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình xăng dầu và công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy móc, thiết bị văn phòng, bàn, ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, trần nhà, vật tư ngành nước, ngành điện và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hóa chất, phụ gia ngành xây dựng, bê tông nhựa nóng, bê tông nhựa nguội, nhựa đường |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình giao thông, cầu đường bộ; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thủy nông, đập, đê, kè, cống; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế tổng thể mặt bằng xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông,cầu đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy nông; Tư vấn quy hoạch; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; Đo vẽ hiện trạng công trình; Tư vấn định giá công trình; Lập và thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thí nghiệm, kiểm định và đánh giá chất lượng, các tính chất đặc trưng kỹ thuật của đất, cấu kiện và vật liệu xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |