6400038295 - Công Ty TNHH Bao Bì Tùng Anh Đăk Nông
| Công Ty TNHH Bao Bì Tùng Anh Đăk Nông | |
|---|---|
| Mã số thuế | 6400038295 |
| Địa chỉ |
Thôn 10, Xã Đức An, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Xuân Tùng |
| Ngày hoạt động | 13/03/2007 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Dệt bao, bạt. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. |
| 0220 | Khai thác gỗ (Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được phép khai thác, mua bán, kinh doanh sản xuất, gia công, chế biến gỗ khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp với quy hoạch các cơ sở chế biến gỗ trên địa bàn tỉnh) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả - Chiến biến: Tiêu sọ, cà phê bột và hàng nông sản các loại |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất cà phê rang, xay; Sản xuất cà phê trích, ly; Sản xuất cà phê 2 trong 1; 3 trong 1; Sản xuất tiêu sọ |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu - Dệt bao, bạt. |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Sản xuất bao bì từ plastic (PP, PE) (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện đã cấp ở trên) |
| 3511 | Sản xuất điện - Sản xuất điện năng lượng mặt trời, năng lượng điện tự nhiên khác. |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại - Thu gom rác thải y tế - Thu gom rác thải độc hại khác |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế - Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác |
| 3830 | Tái chế phế liệu - Tái chế phế liệu kim loại - Tái chế phế liệu phi kim loại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Bán buôn: Cà phê và nông sản các loại; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn hoa và cây. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm - Bán buôn cà phê; Bán buôn thực phẩm khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn thiết bị điện năng lượng mặt trời. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Buôn bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Bán lẻ trong siêu thị, cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) - Ký gửi hàng hóa (tiêu, cà phê) và mua phân bón, thuốc trừ sâu |