6400300256 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Trúc Lâm Krông Nô
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trúc Lâm Krông Nô | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUC LAM KRONG NO ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUC LAM KRONG NO CO.,LTD |
Mã số thuế | 6400300256 |
Địa chỉ | Thôn Đắk Tâm, Xã Đắk Drô, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam Thôn Đắk Tâm, Xã Krông Nô, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quang Kháng |
Điện thoại | 0501 654 988 |
Ngày hoạt động | 03/03/2014 |
Quản lý bởi | Huyện Krông Nô - Đội Thuế liên huyện Cư Jút - Krông Nô |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
( trừ sản xuất từ gỗ rừng tự nhiên) (Doanh nghiệp phải thực hiện trong khu, cụm công nghiệp) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh những ngành nghề kinh doanh này khi thực hiện đầy đủ theo quy định của pháp luật) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp - Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp ( đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch) - Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp - Đánh giá ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng - Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác ( cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển) - Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Doanh nghiệp phải thực hiện trong khu, cụm công nghiệp) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Doanh nghiệp phải thực hiện trong khu, cụm công nghiệp) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp phải thực hiện trong khu, cụm công nghiệp) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Doanh nghiệp phải thực hiện trong khu, cụm công nghiệp) (Doanh nghiệp chỉ được sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện ở trên) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ( trừ sản xuất từ gỗ rừng tự nhiên) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( trừ sản xuất từ gỗ rừng tự nhiên) (Doanh nghiệp phải thực hiện trong khu, cụm công nghiệp) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Mua, bán: cà phê, tiêu, điều, bắp, đậu, sắn, lúa, gạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua, bán gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Xuất, nhập khẩu nông sản: cà phê, tiêu, điều, bắp, đậu, sắn, lúa, gạo |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |