6400305529 - Công Ty TNHH TM – DV Vận Tải Minh Tân Đắk Nông
Công Ty TNHH TM - DV Vận Tải Minh Tân Đắk Nông | |
---|---|
Mã số thuế | 6400305529 |
Địa chỉ | Thôn Quảng Hợp, Xã Quảng Sơn, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam Thôn Quảng Hợp, Xã Quảng Sơn, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đoàn Thị Thủy |
Điện thoại | 0963 747 757 |
Ngày hoạt động | 08/07/2014 |
Quản lý bởi | Huyện Đắk Glong - Đội Thuế liên huyện Gia Nghĩa - Đắk Glong |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
( trừ những hàng hóa mà pháp luật cấm vận chuyển) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác (trừ cây hàng năm nhà nước cấm trồng) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (trừ cây lâu năm nhà nước cấm trồng) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn, bảo vệ đất, bảo vệ nguồn nước, bảo vệ môi trường sinh thái, chắn gió, chắn cát, chắn sóng ven biển - Ươm giống cây lâm nghiệp |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp - Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch) - Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp - Đánh giá ước lượng, số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng - Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển) - Vận chyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Sản xuất gạch không nung - Sán xuất trụ điện , cống bi |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Công ty chỉ được phép kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện đã cấp ở trên) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Mua, bán: nông sản (cà phê, tiêu, điều, bắp, mì, đậu) |
4631 | Bán buôn gạo |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn tre, nứa gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ những hàng hóa mà pháp luật cấm vận chuyển) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Môi giới bất động sản |