6400337400 - Công Ty TNHH Cà Phê Hải Phong
Công Ty TNHH Cà Phê Hải Phong | |
---|---|
Mã số thuế | 6400337400 |
Địa chỉ | Thôn 10, Xã Nâm N Jang, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam Thôn 10, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quang Thắng |
Điện thoại | 0989 660 709 |
Ngày hoạt động | 21/12/2015 |
Quản lý bởi | Huyện Đắk Song - Đội Thuế liên huyện Đắk Mil - Đắk Song |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn cà phê nhân, hạt tiêu, hạt điều |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng nấm - Đông trùng hạ thảo |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Trừ hoạt động giết mổ gia xúc, gia cầm) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất chế biến hạt tiêu - Sản xuất chế biến mắc ca - Sản xuất chế biến khoai lang - Sản xuất chế biến bơ - Sản xuất chế biến mít - Sản xuất chế biến sầu riêng - Sản xuất chế biến chanh dây |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: Sản xuất cà phê bột; cà phê hòa tan; sơ chế cà phê nhân |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chế biến từ Hồ tiêu; - Sản xuất chế biến, sơ chế các sản phẩm từ cà phê: rang, xay cà phê bột, cà phê hòa tan; - Sản xuất chế biến mật ong (Doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009, quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất Piperine; Chưng, cất tinh dầu (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: - Cắt, tạo dáng đá granite, đá bazan (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê nhân, hạt tiêu, hạt điều |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua, bán: bia, rượu và nước giải khát các loại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Bán buôn phân bón - Mua bán mủ cao su sơ chế - Xuất khẩu cà phê nhân sơ chế |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) (trừ mua bán vàng miếng). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Cho thuê kho bãi và lưu trữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Dịch vụ định giá bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ kiểm tra, cân hàng |