6400459952 - Công Ty TNHH Pccc Htl
Công Ty TNHH Pccc Htl | |
---|---|
Mã số thuế | 6400459952 |
Địa chỉ | Số 182 B, Đường Mạc Thị Bưởi, Thị Trấn Ea T-Ling, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam Số 182 B, Đường Mạc Thị Bưởi, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hồ Thị Thuỳ Linh |
Điện thoại | 0832 307 173 |
Ngày hoạt động | 06/11/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cư Jút - Krông Nô |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: thi công, lắp đặt hệ thống về phòng cháy và chữa cháy; lắp đặt hệ thống điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, tráng phủ, đánh bóng kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: thi công, lắp đặt hệ thống về phòng cháy và chữa cháy; lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo trộm tự động, camera quan sát, thiết bị chống sét |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn thiết bị cửa chống cháy, phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; hệ thống điện, điện lạnh, vật liệu điện, thiết bị điện, máy móc và thiết bị phục vụ ngành xây dựng kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn sắt thép, xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phế liệu các loại (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: phục vụ tiệc, hội nghị, họp, đám cưới |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác; - Tư vấn quản lý dự án công trình, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng; - Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thuỷ lợi, công trình điện đến 35Kv và hạ tầng đô thị. Tư vấn, thiết kế chế tạo nồi hơi. - Thiết kế kỹ thuật thi công công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông thuỷ lợi, công trình cầu đường bộ. - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng. - Tư vấn giám sát xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông thuỷ lợi, công trình cầu đường bộ, phòng cháy chữa cháy, điện công trình. - Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình. - Thiết kế và thi công nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp. - Hành nghề kiến trúc sư (thiết kế quy hoạch xây dựng,Thiết kế kiến trúc công trình). - Hành nghề thiết kế (thiết kế kết cấu công trình, thiết kế điện công trình, Thiết kế cơ điện công trình, Thiết kế cấp thoát nước, Thiết kế cấp nhiệt, thiết kế thông gió, điều hoà không khí, thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng, thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình, thiết kế thiết bị áp lực, sấy, quạt, lý tâm, thiết bị cơ khí các loại. - Tư vấn lập: Báo cáo đánh giá tác động của môi trường. Cam kết bảo vệ môi trường. Đề án bảo vệ môi trường. Các loại báo cáo về môi trường và đề án cải tạo phục hồi môi trường. - Tư vấn lập hồ sơ: đăng ký chủ nguồn thải, chủ xử lý nước thải, vận chuyển chất thải nguy hại, xin cấp phép xả nước thải vào nguồn nước, xin cấp phép khai thước nước. - Tư vấn và thực hiện các đề án, dự án về môi trường. - Quan trắc phân tích môi trường. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế kiến trúc, khảo sát, giám sát xây dựng công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |