2100641804 - Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thương Mại Quang Huy Hoàng
| Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thương Mại Quang Huy Hoàng | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CTY TNHH MTV XDTM QUANG HUY HOÀNG |
| Mã số thuế | 2100641804 |
| Địa chỉ |
Số 61B, Đường Phạm Ngũ Lão, Khóm 3, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Ngọc Mai |
| Điện thoại | 0948 084 631 |
| Ngày hoạt động | 28/11/2018 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, duy tu, bảo dưỡng các công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Gạch ống nung, gạch thẻ nung, gạch gốm,… |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung giàn giáo, chéo, chống tăng, mâm tol đổ sàn |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, duy tu, bảo dưỡng các công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa kiểng, cây cảnh |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn ống nhựa |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa kiểng, cây cảnh,… |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Cầm cố xe mô tô, ô tô,… |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (trừ đấu giá) |
| 6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Báo cáo thuế, báo cáo tài chính |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự toán công trình - Lập dự án đầu tư - Tư vấn đấu thầu và thẩm tra hồ sơ mời thầu, kết quả đấu thầu - Tư vấn quản lý dự án - Khảo sát địa hình - Khảo sát địa chất - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện, công trình dân dụng-công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, công trình thủy lợi - Giám sát và đánh giá dự án đầu tư - Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế nội, ngoại thất công trình - Thiết kế công trình giao thông (cảng, đường bộ) - Thiết kế xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thiết kế quy hoạch điểm dân cư nông thôn. - Thiết kế tống mặt bằng xây dựng công trình. - Thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỳ thuật. - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 KV. - Thiết kế hệ thống xử lý nước thải. Ngành Thẩm tra thiết kế gồm : - Thẩm tra Thiết kế công trình thủy lợi. - Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra Thiết kế nội ngoại thất công trình. - Thấm tra Thiết kế công trình giao thông (cảng, đường thủy). - Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thẩm tra Thiết kế quy hoạch điểm dân cư nông thôn. - Thấm tra Thiết kế tống mặt bằng xây dựng công trình. - Thẩm tra Thiêt kế cấp - thoát nước công trình dân dụng - công nghiệp. - Thẩm tra Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. - Thấm tra Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 kv. - Thẩm tra Thiết kế hệ thống xử lý nước thải. - Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |