2400919031 - Công Ty TNHH Gia Công Cơ Khí Chính Xác Tùng Dương
Công Ty TNHH Gia Công Cơ Khí Chính Xác Tùng Dương | |
---|---|
Tên quốc tế | TUNG DUONG PRECISION MECHANICAL PROCESSING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TPM VN CO.,LTD |
Mã số thuế | 2400919031 |
Địa chỉ |
Số Nhà 14, Ngõ 123, Đường Xương Giang, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Tân |
Điện thoại | 0559 580 979 |
Ngày hoạt động | 06/09/2021 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, gia công, đột dập, in trên các chi tiết phục vụ ngành công nghiệp điện ảnh, điện tử, ô tô, xe máy và các ngành công nghiệp khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, túi sách và các loại tương tự bằng nhựa |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic, đồ nhựa dùng để gói hàng như: túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; các sản phẩm plastic bán chế biến như: đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa; các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; đồ nhựa cho xây dựng như: cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt; bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; tấm hoặc bản bóng kính. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đinh vít, ốc vít chính xác; Sản xuất, gia công và lắp đặt các loại khuôn và chi tiết khuôn |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất phụ kiện cho linh kiện điện tử, linh kiện cho máy in, máy ảnh và các thiết bị khác; Sản xuất gia công, lắp ráp các loại bộ biến áp, cuộn kháng trở và các loại linh kiện điện tử khác; Sản xuất, gia công, lắp ráp bảng mạch PCB; Sản xuất, gia công cuộn cảm |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, gia công, đột dập, in trên các chi tiết phục vụ ngành công nghiệp điện ảnh, điện tử, ô tô, xe máy và các ngành công nghiệp khác. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) như: Mực in, Anillin, tinh dầu, chất màu, nhựa tổng hợp, dầu thơm, hương liệu…; (Điều 9,11,15 Nghị định 113/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật hóa chất) Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; bán buôn sợi dệt…; Bán buôn bột giấy; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn khuôn (khuôn thép, khuôn gỗ) các loại; Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi , gạch ốp lát, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, truyện, báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm; Văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khác nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng đường bộ khác chưa được phân vào đâu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |