2400801791 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gline
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gline | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GLINE SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | GLINE CO ., LTD |
| Mã số thuế | 2400801791 |
| Địa chỉ |
Số 123 Đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Khánh Linh |
| Điện thoại | 0886 258 860 |
| Ngày hoạt động | 14/10/2016 |
| Quản lý bởi | Kinh Bắc - Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động; Buôn bán trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị cứu hộ, cứu nạn, trang thiết bị bảo vệ môi trường; Mua bán thiết bị bảo hộ lao động; Kinh doanh găng tay các loại, băng dính các loại; Kinh doanh hóa chất các loại; Bán buôn tơ, sơ, sợi dệt; Kinh doanh sâm nấm và các sản phẩm từ sâm nấm |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất găng tay các loại |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất và gia công linh kiện điện tử |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại sợi dệt găng tay và sợi tổng hợp |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác...; bán lẻ, kể cả hoạt động bán qua đơn đặt hàng với bưu điện hoặc internet các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện rời của mô tô, xe máy như: săm, lốp, cốp, yếm xe, ắc quy, bugi, đèn, các phụ tùng điện...; bán lẻ, kể cả hoạt động bán qua đơn đặt hàng với bưu điện hoặc internet các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện rời của mô tô, xe máy như: săm, lốp, cốp, yếm xe, ắc quy, bugi, đèn, các phụ tùng điện... |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây cảnh |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn chè, Bán buôn cà phê; bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn như rượu mạnh, rượu vang, bia và đồ uống không có cồn như coca cola, pepsi cola, nước hoa quả, nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc, dày dép các loại |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí ( có nội dung được phép lưu hành ) ,văn phòng phẩm; Kinh doanh các loại mỹ phẩm (trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh linh kiện, phụ kiện điện, điện tử |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy dệt găng tay; Kinh doanh phụ kiện máy dệt găng tay; Kinh doanh các thiết bị, máy đo lường. Bán buôn máy móc công nghiệp, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, dệt, may. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động; Buôn bán trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị cứu hộ, cứu nạn, trang thiết bị bảo vệ môi trường; Mua bán thiết bị bảo hộ lao động; Kinh doanh găng tay các loại, băng dính các loại; Kinh doanh hóa chất các loại; Bán buôn tơ, sơ, sợi dệt; Kinh doanh sâm nấm và các sản phẩm từ sâm nấm |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh sâm hàn quốc, hồng sâm, nhân sâm, kẹo sâm, bình, lọ thủy tinh các loại, thùng, bìa carton các loại. |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động; Buôn bán trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị cứu hộ, cứu nạn, trang thiết bị bảo vệ môi trường; Mua bán thiết bị bảo hộ lao động; Kinh doanh găng tay các loại, băng dính các loại; Kinh doanh hóa chất các loại |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ uống có cồn như rượu mạnh, rượu vang, bia và đồ uống không có cồn như coca cola, pepsi cola, nước hoa quả, nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai. |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chè; Bán lẻ cà phê; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (không bao gồm đấu giá tài sản) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn thành lập doanh nghiệp, tư vấn xin cấp giấy phép lao động, Tư vấn xin cấp phép tạm trú, Visa,hộ chiếu; tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp phiên dịch, biên dịch; Dịch vụ dịch thuật. |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ giấy tờ dịch thuật, công chứng |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng kinh doanh |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |