2400571971 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Moa Tech
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Moa Tech | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2400571971 |
| Địa chỉ |
Lô A3, Khu Công Nghiệp Đình Trám, Phường Nếnh, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ji Mi Hong |
| Ngày hoạt động | 31/10/2011 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bắc Giang - VP Chi cục Thuế khu vực VI |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất liên kết điện tử; Sản xuất mạch điện tích hợp; Sản xuất tinh thể điện tử và lắp ráp tinh thể; Sản xuất cáp, máy in, cáp màn hình, cáp USB. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chế biến chất dẻo mới hoặc nhựa đã dùng thành các sản phẩm trung gian hoặc sản phẩm cuối cùng sử dụng các hoạt động như khuôn nén; đẩy nén, thổi nén, phun nén và cắt. Sản xuất các sản phẩm plastic chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể dính hay không dính), Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, các thiết bị lắp đặt, sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung mành rèm, ván chân tường, hồ bể chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phù trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị, vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt, Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa, Sản xuất tấm hoặc bản bóng dính, Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum, Sản xuất đá nhân tạo, Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hóa như: mữ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán tường bằng nhựa, đế giày, tẩu xì gà, lược, lô cuốn tóc và các đồ khác. |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất liên kết điện tử; Sản xuất mạch điện tích hợp; Sản xuất tinh thể điện tử và lắp ráp tinh thể; Sản xuất cáp, máy in, cáp màn hình, cáp USB. |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất điện thoại không dây; Sản xuất thiết bị đổi nhánh riêng (PBX); Sản xuất điện thoại và máy fax, bao gồm máy trả lời điện thoại; Sản xuất ăng ten thu phát; Sản xuất điện thoại di động; Sản xuất thiết bị truyền thông di động; Sản xuất thiết bị trong phòng thu vô tuyến điện và truyền thanh, bao gồm cả các máy quay phim; Sản xuất moodem, thiết bị truyền tải; Sản xuất hệ thống chuông chống trộm và đèn báo động, gửi dấu hiệu đến một trạm điều khiển. |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |